🌟 예스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예스럽다 (
예ː스럽따
) • 예스러운 (예ː스러운
) • 예스러워 (예ː스러워
) • 예스러우니 (예ː스러우니
) • 예스럽습니다 (예ː스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 예스레: 옛것과 같은 맛이나 멋이 있게.
🌷 ㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 예스럽다
-
ㅇㅅㄹㄷ (
예사롭다
)
: 흔히 있거나 일어날 만하다.
☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên. -
ㅇㅅㄹㄷ (
예스럽다
)
: 옛것과 같은 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa. -
ㅇㅅㄹㄷ (
안스럽다
)
: → 안쓰럽다
Tính từ
🌏
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8)