🌟 예스럽다

Tính từ  

1. 옛것과 같은 느낌이 있다.

1. CỔ ĐIỂN, CỔ XƯA: Có cảm giác như cái ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예스러운 가구.
    Old furniture.
  • 예스러운 가락.
    Old tune.
  • 예스러운 노래.
    An old-fashioned song.
  • 예스러운 마을.
    Old town.
  • 예스러운 분위기.
    An old-fashioned atmosphere.
  • 예스러운 정서.
    An old-fashioned sentiment.
  • 예스러운 차림.
    Outdated attire.
  • 예스러운 풍경.
    A venerable landscape.
  • 예스러운 풍속.
    Old customs.
  • 예스러운 한문.
    Old chinese characters.
  • 예스러운 한복.
    An old-fashioned hanbok.
  • 우리 할아버지의 예스러운 필체는 품위가 있고 고풍스럽다.
    My grandfather's old handwriting is elegant and antique.
  • 예스럽게 울려 퍼지는 전통 민요가 오랜 선조의 역사와 멋을 담아내고 있다.
    A traditional folk song that resonates in a traditional way captures the history and style of the old ancestors.
  • 설을 맞이해서 한복을 새로 맞췄어.
    I got a new hanbok for lunar new year.
    예스럽고 단아하구나.
    That's so old and elegant.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예스럽다 (예ː스럽따) 예스러운 (예ː스러운) 예스러워 (예ː스러워) 예스러우니 (예ː스러우니) 예스럽습니다 (예ː스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 예스레: 옛것과 같은 맛이나 멋이 있게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cảm ơn (8)