🌟 수입하다 (輸入 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수입하다 (
수이파다
) • 수입하는 (수이파는
) • 수입하여 (수이파여
) 수입해 (수이패
) • 수입하니 (수이파니
) • 수입합니다 (수이팜니다
)
📚 Từ phái sinh: • 수입(輸入): 외국의 상품이나 기술 등을 국내로 사들임., 사상, 문화, 풍속 등을 다른…
🗣️ 수입하다 (輸入 하다) @ Giải nghĩa
- 들여오다 : 물건을 사다 놓거나 수입하다.
🗣️ 수입하다 (輸入 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농업국에서 수입하다. [농업국 (農業國)]
- 외서를 수입하다. [외서 (外書)]
- 추가분을 수입하다. [추가분 (追加分)]
- 외국제를 수입하다. [외국제 (外國製)]
- 외제품을 수입하다. [외제품 (外製品)]
- 밀을 수입하다. [밀]
- 생산재를 수입하다. [생산재 (生産財)]
- 강철봉을 수입하다. [강철봉 (鋼鐵棒)]
- 육류를 수입하다. [육류 (肉類)]
- 완제품을 수입하다. [완제품 (完製品)]
- 코코아를 수입하다. [코코아 (cocoa)]
- 면직물을 수입하다. [면직물 (綿織物)]
- 커피콩을 수입하다. [커피콩 (coffee콩)]
- 석유를 수입하다. [석유 (石油)]
- 해외에서 수입하다. [해외 (海外)]
- 반제품을 수입하다. [반제품 (半製品)]
- 달러를 수입하다. [달러 (dollar)]
- 자몽을 수입하다. [자몽 (←zamboa)]
- 무비판으로 수입하다. [무비판 (無批判)]
- 정유를 수입하다. [정유 (精油)]
- 바나나를 수입하다. [바나나 (banana)]
- 주원료를 수입하다. [주원료 (主原料)]
- 외국산을 수입하다. [외국산 (外國産)]
- 산유국에서 수입하다. [산유국 (産油國)]
- 우라늄을 수입하다. [우라늄 (uranium)]
- 섬유를 수입하다. [섬유 (纖維)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 수입하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4)