🌟 완제품 (完製品)

Danh từ  

1. 다 만들어진 제품.

1. THÀNH PHẨM: Sản phẩm đã được làm xong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완제품이 나오다.
    The finished product comes out.
  • Google translate 완제품이 출시되다.
    Finished products are released.
  • Google translate 완제품을 만들다.
    Make a finished product.
  • Google translate 완제품을 선호하다.
    Prefer finished products.
  • Google translate 완제품을 수입하다.
    Import finished goods.
  • Google translate 완제품을 판매하다.
    Sell finished goods.
  • Google translate 우리 회사는 자동차 완제품을 만들어 해외 각국으로 수출한다.
    Our company makes finished automobile products and exports them to foreign countries.
  • Google translate 김 씨는 컴퓨터 부품을 사들인 후 완제품으로 만들어 파는 일을 한다.
    Kim buys computer parts and sells them in finished products.
Từ tham khảo 반제품(半製品): 완성품을 만들기 위하여 기초 원료를 가공하거나, 모든 제조 과정을 거치…

완제품: finished goods,かんせいひん【完成品】,produit fini,producto final, producto completado, producto fabricado,منتج نهائيّ,эцсийн бүтээгдэхүүн,thành phẩm,ผลิตภัณฑ์ที่ทำสำเร็จ, สินค้าที่ทำสำเร็จ, สินค้าสำเร็จรูป,barang jadi, produk siap pakai,готовое изделие,成品,制成品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완제품 (완제품)

🗣️ 완제품 (完製品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255)