🌟 반제품 (半製品)

Danh từ  

1. 완성품을 만들기 위하여 기초 원료를 가공하거나, 모든 제조 과정을 거치지 않고 판매하는 중간 제품.

1. BÁN THÀNH PHẨM: Sản phẩm trung gian được đem bán, khi chưa trải qua toàn bộ quá trình sản xuất hay gia công nguyên liệu, để làm ra thành phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반제품 상태.
    Semi-finished.
  • Google translate 반제품 생산.
    Semi-finished production.
  • Google translate 반제품을 구입하다.
    Buy semi-finished goods.
  • Google translate 반제품을 수입하다.
    Import semi-finished goods.
  • Google translate 반제품을 수출하다.
    Export semi-finished goods.
  • Google translate 아버지께서는 반제품 가구를 저렴한 가격에 사서 직접 조립을 하신다.
    Father buys semi-finished furniture at a low price and assembles them himself.
  • Google translate 우리 회사는 수입한 반제품을 완전한 제품으로 가공하여 다른 나라로 수출한다.
    Our company processes imported semi-finished products into complete products and exports them to other countries.
  • Google translate 이 자수 작품은 네가 직접 디자인했어?
    Did you design this embroidery piece yourself?
    Google translate 아니. 천과 실이 포함된 반제품 세트를 사서 수만 놓은 거야.
    No. i bought a semi-finished set with fabric and thread and put it in tens of thousands.
Từ tham khảo 완제품(完製品): 다 만들어진 제품.

반제품: semimanufactured goods; semiprocessed goods,はんせいひん【半製品】,semi-produit, produit semi-fini,producto semi manufacturado, producto semi elaborado,بضائع غير تامّة,бэлэн бус бүтээгдэхүүн,bán thành phẩm,สินค้ากึ่งสำเร็จรูป,barang setengah jadi,полуфабрикат,半成品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반제품 (반ː제품)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67)