🌟 반제품 (半製品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반제품 (
반ː제품
)
🌷 ㅂㅈㅍ: Initial sound 반제품
-
ㅂㅈㅍ (
복제품
)
: 원래의 것과 똑같이 만든 물품.
Danh từ
🌏 PHỤC CHẾ PHẨM: Sản phẩm được làm giống y như nguyên mẫu ban đầu. -
ㅂㅈㅍ (
복제판
)
: 그림 등의 미술품을 많은 사람들에게 소개하기 위해 원래의 것과 똑같이 만든 것.
Danh từ
🌏 BẢN PHỤC CHẾ: Phiên bản của một tác phẩm nghệ thuật như tranh vẽ được làm lại giống y như nguyên mẫu, nhằm giới thiệu đến nhiều người. -
ㅂㅈㅍ (
반제품
)
: 완성품을 만들기 위하여 기초 원료를 가공하거나, 모든 제조 과정을 거치지 않고 판매하는 중간 제품.
Danh từ
🌏 BÁN THÀNH PHẨM: Sản phẩm trung gian được đem bán, khi chưa trải qua toàn bộ quá trình sản xuất hay gia công nguyên liệu, để làm ra thành phẩm.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67)