🌾 End:

CAO CẤP : 25 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 172 ALL : 231

: 오늘의 하루 전날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay.

: 알지 못하는 어느 때. ☆☆☆ Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được.

: 알지 못하는 어느 때에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được.

(兄弟) : 형과 남동생. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai.

: 오늘의 하루 전날에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay.

소화 (消化劑) : 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt.

(問題) : 답을 요구하는 물음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỀ (BÀI THI): Câu hỏi yêu cầu trả lời.

: 말하고 있는 바로 이때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.

: 말하는 사람이 자신을 낮추어 가리키는 말인 ‘저’에 조사 ‘가’가 붙을 때의 형태. ☆☆☆ Đại từ
🌏 TÔI, EM, CON, CHÁU: Hình thái khi gắn trợ từ 가 vào 저 là từ chỉ người nói hạ thấp mình.

: 말하고 있는 바로 이때에. ☆☆☆ Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.

(國際) : 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm.

(宿題) : 학생들에게 복습이나 예습을 위하여 수업 후에 하도록 내 주는 과제. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀI TẬP VỀ NHÀ: Bài tập cho học sinh làm sau buổi học để ôn tập hay chuẩn bị bài.

엊그 : 바로 며칠 전에. ☆☆ Phó từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước.

엊그 : 바로 며칠 전. ☆☆ Danh từ
🌏 MẤY HÔM TRƯỚC, VÀI NGÀY TRƯỚC: Mới mấy ngày trước.

(強制) : 권력이나 힘으로 남이 원하지 않는 일을 억지로 시킴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG CHẾ, SỰ BẮT ÉP: Việc dùng sức mạnh hay quyền lực khiến người khác miễn cưỡng làm việc mà họ không muốn.

영양 (營養劑) : 부족한 영양을 보충하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC BỔ: Thuốc bổ sung dinh dưỡng thiếu.

(削除) : 없애거나 지움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ XÓA BỎ: Sự bỏ đi hoặc xóa đi.

수면 (睡眠劑) : 잠이 들게 하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC NGỦ: Thuốc làm cho ngủ.

(話題) : 이야기의 제목. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện.

(主題) : 대화나 연구 등에서 중심이 되는 문제. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ: Vấn đề trở thành trung tâm trong nghiên cứu hay đối thoại...

진통 (鎭痛劑) : 아픈 것을 가라앉히거나 느끼지 못하게 하는 약. ☆☆ Danh từ
🌏 THUỐC GIẢM ĐAU: Thuốc làm dịu bớt hoặc không cảm thấy đau đớn.

(前提) : 어떤 사물이나 현상을 이루기 위하여 먼저 내세우는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN ĐỀ: Điều được lập ra đầu tiên nhằm đạt được một sự vật hay hiện tượng nào đó.

(實際) : 있는 그대로의 상태나 사실. ☆☆ Danh từ
🌏 THỰC TẾ: Trạng thái hay sự việc thực tiễn.

(課題) : 주로 사회적으로 처리하거나 해결해야 할 문제. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀI TOÁN: Vấn đề cần phải xử lý hay giải quyết chủ yếu là mang tính xã hội.

: 말하는 사람이 자신을 낮추어 가리키는 말인 ‘저’에 ‘의’가 붙은 '저의'가 줄어든 말. ☆☆ None
🌏 CỦA TÔI: Cách viết rút gọn của '저의'.

(決濟) : 물건값이나 내어 줄 돈을 주고 거래를 끝냄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THANH TOÁN: Việc chi trả tiền khi mua hàng hóa hay giao dịch trong kinh doanh.

(實際) : 있는 그대로의 상태나 사실대로. ☆☆ Phó từ
🌏 THỰC TẾ, THỰC SỰ: Theo trạng thái hay sự việc thực tiễn.

(祝祭) : 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó.

(經濟) : 생산이나 소비 등과 관련된 사람들의 활동. 또는 한 사회나 국가에서 돈, 자원, 산업, 생산, 소비, 무역 등과 관련된 모든 활동. ☆☆ Danh từ
🌏 KINH TẾ, NỀN KINH TẾ: Hoạt động liên quan đến sản xuất, tiêu dùng của con người. Hoặc tất cả các hoạt động liên quan đến tiền bạc, tài nguyên, sản xuất, tiêu dùng, thương mại v.v... của một xã hội hoặc một đất nước.

(洗劑) : 빨래나 설거지, 청소 등을 할 때 더러운 것을 씻어 내는 데 쓰는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘT GIẶT, NƯỚC RỬA CHÉN, NƯỚC LAU NHÀ: Chất dùng để rửa đi những thứ bẩn khi giặt giũ, rửa chén hay lau dọn.

- (祭) : ‘제사’ 또는 ‘축제’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 CÚNG TẾ, LỄ HỘI: Hậu tố thêm nghĩa "lễ hội" hay "lễ cúng".

- (劑) : ‘약’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 THUỐC: Hậu tố thêm nghĩa "thuốc".

: 어제의 전날. ☆☆ Danh từ
🌏 NGÀY HÔM KIA: Ngày trước hôm qua.

: 어제의 전날에. ☆☆ Phó từ
🌏 NGÀY HÔM KIA: Ngày trước ngày hôm qua.

(落第) : 진학이나 진급을 하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ LƯU BAN: Việc không đạt được tiêu chuẩn nhất định nên không thể tiếp tục học hoặc lên lớp.

(抑制) : 감정이나 욕망, 충동적 행동 등을 내리눌러서 일어나지 못하게 함. Danh từ
🌏 SỰ ỨC CHẾ: Sự nén xuống làm cho không thể nảy sinh tình cảm, dục vọng hay hành động mang tính xung động...

(牽制) : 상대방이 자유롭게 행동하거나 힘이 강해지지 못하도록 함. Danh từ
🌏 SỰ KÌM HÃM, SỰ CẢN TRỞ: Việc làm cho đối phương không thể hoạt động tự do hoặc không thể mạnh lên được.

영화 (映畫祭) : 정해진 기간 동안 많은 영화 작품을 상영하면서 여러 가지 상을 주는 행사. Danh từ
🌏 LIÊN HOAN PHIM: Chương trình trình chiếu nhiều tác phẩm nghệ thuật điện ảnh và trao nhiều loại giải thưởng trong một thời gian định sẵn.

(外製) : 외국에서 만든 물건. Danh từ
🌏 HÀNG NGOẠI: Hàng hóa được sản xuất ở nước ngoài.

(複製) : 원래의 것과 똑같은 것을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건. Danh từ
🌏 SỰ PHỤC CHẾ, SỰ NHÂN BẢN, SỰ SAO CHÉP: Việc làm ra thứ giống hệt với thứ ban đầu. Hoặc đồ vật được làm như thế.

(排除) : 받아들이거나 포함하지 않고 제외시켜 빼놓음. Danh từ
🌏 SỰ LOẠI TRỪ: Sự không tiếp nhận hoặc không bao gồm và loại riêng ra.

(皇帝) : 왕이나 제후를 거느리고 나라를 통치하는 임금. Danh từ
🌏 HOÀNG ĐẾ: Vị vua lãnh đạo các vua, chư hầu và thống trị đất nước.

(百濟) : 우리나라 고대의 삼국 가운데 한반도의 중부와 서남쪽에 있던 나라. 온조왕이 기원전 18년에 세운 뒤 한강 유역을 중심으로 발전하였고 일본 문화에 큰 영향을 끼쳤다. 660년에 신라와 중국 당나라의 연합군에 멸망하였다. Danh từ
🌏 BAEKJE, BÁCH TẾ: Quốc gia ở vùng phía Tây nam và Trung bộ của bán đảo Hàn trong thời Tam Quốc thuộc thời kỳ cổ đại. Sau khi vua Onjo lập ra nhà nước vào năm 18 trước công nguyên, nhà vua đã lấy lưu vực sông Hàn làm trung tâm phát triển và tạo ra ảnh hưởng lớn đối với văn hoá Nhật Bản. Năm 660, nhà nước này bị tiêu diệt bởi liên minh quân sự giữa Shilla và quân nhà Đường Trung Quốc.

(稅制) : 세금에 관한 제도. Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ THUẾ: Chế độ về tiền thuế.

관혼상 (冠婚喪祭) : 성년식, 결혼식, 장례식, 제사 등의 네 가지 전통적인 예식. Danh từ
🌏 QUAN HÔN TANG TẾ: Bốn nghi lễ truyền thống như lễ thành niên, lễ cưới, lễ tang, lễ giỗ v.v...

항생 (抗生劑) : 다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약. Danh từ
🌏 THUỐC KHÁNG SINH: Thuốc diệt hoặc kìm hãm một cách có chọn lọc các tế bào sinh vật hoặc các vi sinh vật khác.

(統制) : 어떤 방침이나 목적에 따라 행위를 하지 못하게 막음. Danh từ
🌏 SỰ KHỐNG CHẾ: sự kiểm soát, sự hạn chế

(體制) : 생기거나 이루어진 모양이나 형식. Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Hình thức hay hình dáng xuất hiện hoặc được tạo nên.

(免除) : 책임이나 의무에서 벗어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN TRỪ: Việc làm cho thoát khỏi một nghĩa vụ hay một trách nhiệm.

해열 (解熱劑) : 몸의 열을 내리게 하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC HẠ NHIỆT, THUỐC HẠ SỐT: Thuốc làm hạ nhiệt cơ thể.

(規制) : 규칙이나 법에 의하여 개인이나 단체의 활동을 제한함. Danh từ
🌏 SỰ HẠN CHẾ: Việc giới hạn hoạt động của tổ chức hay cá nhân dựa theo luật hoặc quy tắc.

(出題) : 시험의 문제를 냄. Danh từ
🌏 SỰ RA ĐỀ: Việc ra đề thi.

(解除) : 설치했거나 갖추어 차린 것 등을 풀어 없앰. Danh từ
🌏 SỰ HỦY BỎ, SỰ XÓA BỎ: Việc tháo bỏ đi thứ đã lắp đặt hoặc thứ đã trang bị.

(自制) : 자신의 욕구나 감정을 스스로 억누르고 다스림. Danh từ
🌏 SỰ TỰ KIỀM CHẾ, SỰ TỰ CHỦ: Sự tự kìm hãm và kiểm soát sự ham muốn hay tình cảm của bản thân.

(節制) : 정도에 넘지 않도록 알맞게 조절하여 제한함. Danh từ
🌏 SỰ KIỀM CHẾ, SỰ ĐIỀU ĐỘ, SỰ TIẾT CHẾ: Việc điều tiết một cách đúng mức và hạn chế sao cho không vượt quá mức độ.

- (制) : ‘제도’ 또는 ‘방법’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHẾ ĐỘ, QUY CHẾ, CƠ CHẾ: Hậu tố thêm nghĩa "chế độ" hay "phương pháp".

- (製) : ‘그것으로 만들어진 것’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 CHẾ BẰNG, LÀM BẰNG: Hậu tố thêm nghĩa "cái được làm bằng cái đó"

(交際) : 서로 사귀며 가깝게 지냄. Danh từ
🌏 SỰ GIAO DU: Việc kết giao và chơi thân.

(救濟) : 어려운 처지에 놓인 사람을 도와줌. Danh từ
🌏 SỰ CỨU TẾ, SỰ CỨU TRỢ, SỰ GIÚP ĐỠ: Việc giúp người đang trong tình cảnh khó khăn.


:
Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365)