🌟 면제 (免除)

  Danh từ  

1. 책임이나 의무에서 벗어나게 함.

1. SỰ MIỄN TRỪ: Việc làm cho thoát khỏi một nghĩa vụ hay một trách nhiệm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병역 면제.
    Exempted from military service.
  • Google translate 세금 면제.
    Tax exemption.
  • Google translate 의무 면제.
    Exemption from obligation exemption.
  • Google translate 책임 면제.
    Exemption from liability.
  • Google translate 면제 대상.
    Exempted.
  • Google translate 면제를 받다.
    Receive an exemption.
  • Google translate 민준이는 교통사고로 인대가 끊어져 병역 면제 판정을 받았다.
    Min-joon was exempted from military service due to a broken ligament in a car accident.
  • Google translate 이번 대회에서 수상을 한 학생들은 다음 학기 등록금 면제 대상이 되었다.
    Students who won the prize in this competition were exempted from tuition for the next semester.
  • Google translate 이 적금 상품은 세금 면제가 되는 상품인가요?
    Is this a tax-exempt item?
    Google translate 네, 그렇습니다. 좀 더 자세히 설명해 드릴까요?
    Yes, it is. can i explain it in more detail?

면제: exemption; release from duty,めんじょ【免除】,dispense, exemption, exonération,exclusión, exención,إعفاء,чөлөөлөлт,sự miễn trừ,การยกเว้น, การเว้น, การละเว้น,pembebasan,освобождение,免除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면제 (면ː제)
📚 Từ phái sinh: 면제되다(免除되다): 책임이나 의무에서 벗어나게 되다. 면제하다(免除하다): 책임이나 의무에서 벗어나게 하다.

🗣️ 면제 (免除) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78)