🌟 연회비 (年會費)

Danh từ  

1. 모임이나 단체에서 그 구성원들에게 일 년에 한 번씩 걷는 돈.

1. HỘI PHÍ HÀNG NĂM: Tiền thu một năm một lần từ những thành viên của một hội hay một tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 카드 연회비.
    Card annual fee.
  • Google translate 연회비 면제.
    Exempt of annual membership fee exemption.
  • Google translate 연회비를 걷다.
    Collect annual dues.
  • Google translate 연회비를 납부하다.
    Pay annual fees.
  • Google translate 연회비를 내다.
    Pay annual fee.
  • Google translate 연회비를 징수하다.
    Collect annual membership fees.
  • Google translate 동호회의 총무는 회원들에게 연회비 삼만 원을 계좌 이체하라고 문자를 보냈다.
    The general manager of the club texted members to transfer 30,000 won per year to their accounts.
  • Google translate 우리 동아리는 동아리 운영을 위해 연말에 선배들을 초청하고 연회비를 걷는다.
    Our club invites seniors at the end of the year to run the club and collects annual fees.
  • Google translate 네가 쓰는 카드는 연회비가 얼마야?
    How much is the annual fee for your card?
    Google translate 일 년에 만 원씩 내.
    Pay 10,000 won a year.

연회비: annual membership fee,ねんかいひ【年会費】,cotisation annuelle,cuota anual,رسوم اشتراك سنويّ,гишүүний жилийн татвар,hội phí hàng năm,เงินรายปี, เงินประจำปี, เงินกองกลาง,iuran anggota tahunan,членские взносы,年会费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연회비 (연회비) 연회비 (연훼비)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)