🌟 유행병 (流行病)

Danh từ  

1. 어떤 지역에 널리 퍼져 여러 사람이 돌아가며 옮아 앓는 질병.

1. BỆNH LÂY LAN, DỊCH: Bệnh lan ra rộng khắp khu vực nào đó khiến nhiều người bị lây và mắc phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여름철 유행병.
    A summer epidemic.
  • Google translate 유행병이 돌다.
    An epidemic breaks out.
  • Google translate 유행병이 만연하다.
    An epidemic is rampant.
  • Google translate 유행병이 번지다.
    An epidemic spreads.
  • Google translate 유행병이 퍼지다.
    An epidemic spreads.
  • Google translate 유행병으로 죽다.
    Die of an epidemic.
  • Google translate 병원에서는 유행병에 걸린 사람을 따로 수용하였다.
    The hospital housed a separate person with an epidemic.
  • Google translate 유행병 환자는 병이 전염되지 않게 외출을 삼가야 합니다.
    Epidemic patients should refrain from going out to prevent the disease from spreading.
  • Google translate 여러 학생들이 복통으로 병원에 실려 갔대.
    Several students were taken to the hospital with stomachaches.
    Google translate 그래? 무슨 유행병이라도 걸린 걸까?
    Really? do you think he's got some kind of pandemic?
Từ đồng nghĩa 돌림: 차례대로 돌아감., 차례대로 돌아 전체를 돈 횟수를 세는 단위., 다른 사람에게 …
Từ đồng nghĩa 돌림병(돌림病): 다른 사람에게 전염되어 여러 사람이 돌아가며 걸리는 병.

유행병: epidemic,りゅうこうびょう【流行病】。はやりやまい【流行り病】。えきびょう【疫病】,maladie contagieuse, épidémie, épizootie,epidemia, enfermedad epidémica,وَباء,өргөн тархдаг өвчин,bệnh lây lan, dịch,โรคติดต่อ, โรคระบาด,penyakit wabah,эпидемия (какого-либо заболевания),流行病,

2. (비유적으로) 좋지 않은 유행을 무턱대고 따르는 경향.

2. CĂN BỆNH THỜI TRANG, BỆNH MỐT: (cách nói ẩn dụ) Khuynh hướng theo sự thịnh hành (thời trang) không tốt một cách mù quáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식자들 사이의 유행병.
    An epidemic among the cannibals.
  • Google translate 유행병이 되다.
    Become an epidemic.
  • Google translate 유행병처럼 번지다.
    Spread like an epidemic.
  • Google translate 유행병처럼 퍼지다.
    Spread like an epidemic.
  • Google translate 유행병처럼 확산되다.
    Spread like an epidemic.
  • Google translate 위험한 사상이 젊은이들 사이에서 유행병처럼 번지고 있었다.
    Dangerous thought was spreading like an epidemic among young people.
  • Google translate 요즘 남성들 사이에서도 성형 수술이 유행병처럼 확산되고 있다.
    Plastic surgery is spreading like a pandemic among men these days.
  • Google translate 오늘도 한 연예인이 자살을 했대.
    Another celebrity committed suicide today.
    Google translate 큰일이야. 자살이 유행병처럼 돌고 있어.
    It's a big deal. suicide is going around like an epidemic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유행병 (유행뼝)


🗣️ 유행병 (流行病) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36)