💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 44 ALL : 61

동 (行動) : 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) HÀNH ĐỘNG: Việc cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.

복 (幸福) : 복되고 좋은 운수. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HẠNH PHÚC, NIỀM HẠNH PHÚC: Vận số tốt và có phúc.

사 (行事) : 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó.

사 (行使) : 부려서 씀. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC THI, SỰ THỰC HIỆN, SỰ DÙNG: Việc thao tác rồi sử dụng.

사장 (行事場) : 행사가 열리는 장소. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC, ĐỊA ĐIỂM DIỄN RA: Nơi sự kiện được mở ra.

운 (幸運) : 좋은 운수. 또는 행복한 운수. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬN MAY, SỐ SUNG SƯỚNG: Vận số tốt đẹp. Hoặc vận số hạnh phúc.

위 (行爲) : 사람이 의지를 가지고 하는 짓. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH VI: Hành động mà con người thực hiện có chủ ý.

정 (行政) : 규정이나 규칙에 의하여 공적인 일들을 처리함. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH CHÍNH: Sự xử lý các công việc công theo quy định hoặc quy tắc.

하다 (行 하다) : 어떤 일을 실제로 하다. ☆☆ Động từ
🌏 THỰC HIỆN, CHẤP HÀNH, THI HÀNH, HÀNH XỬ: Làm việc nào đó trên thực tế.

(行) : 글을 가로나 세로로 늘어놓은 것. Danh từ
🌏 DÒNG: Cách xếp chữ ra theo chiều dọc hoặc ngang.

렬 (行列) : 여럿이 줄을 지어 감. 또는 그런 줄. Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, ĐOÀN DIỄU HÀNH, ĐÁM RƯỚC: Việc nhiều người đi thành hàng. Hoặc hàng ngũ như vậy.

방 (行方) : 간 곳이나 방향. Danh từ
🌏 HÀNH TUNG, TUNG TÍCH: Phương hướng hay nơi đã đi.

세 (行世) : 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행함. 또는 그런 태도. Danh từ
🌏 SỰ ỨNG XỬ, SỰ CƯ XỬ: Việc phải làm những điều mà con người phải làm trên thế gian. Hoặc thái độ như vậy.

인 (行人) : 길을 가는 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH BỘ HÀNH, NGƯỜI QUA LẠI: Người đi đường.

적 (行跡/行績/行蹟) : 어떤 행위를 한 뒤에 남긴 표시나 흔적. Danh từ
🌏 TUNG TÍCH: Dấu vết hoặc biểu hiện còn lại sau khi thực hiện hành vi nào đó.

정부 (行政府) : 대통령을 중심으로 국가의 행정을 맡아보는 기관. Danh từ
🌏 CHÍNH QUYỀN, CHÍNH PHỦ: Cơ quan trong đó người đứng đầu là tổng thống, được giao làm công việc hành chính của đất nước.

진 (行進) : 여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어감. Danh từ
🌏 SỰ DIỄU HÀNH, SỰ TUẦN HÀNH: Việc nhiều người xếp thành hàng và đi bộ tiến về phía trước.

(幸) : 일이 잘되어 운이 좋음. Danh từ
🌏 MAY MẮN: Việc công việc thuận lợi và vận số tốt.

각 (行脚) : 여기저기 돌아다니며 어떤 행동을 함. Danh từ
🌏 SỰ LANG THANG, SỰ LẢNG VẢNG: Việc đi đi lại lại chỗ này chỗ kia rồi thực hiện hành động nào đó.

간 (行間) : 쓰거나 인쇄한 글의 줄과 줄 사이. Danh từ
🌏 KHOẢNG CÁCH DÒNG: Khoảng cách giữa dòng với dòng của chữ viết tay hoặc chữ in.

군 (行軍) : 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동함. Danh từ
🌏 SỰ BỘ HÀNH: Việc nhiều người xếp thành hàng rồi di chuyển trên con đường xa.

군하다 (行軍 하다) : 여러 사람이 줄을 지어 먼 거리를 이동하다. Động từ
🌏 BỘ HÀNH: Nhiều người xếp thành hàng rồi di chuyển đoạn đường xa.

글라이더 (hang-glider) : 금속으로 된 틀에 합성 섬유의 천을 씌워, 사람이 매달려 공기의 흐름을 이용해 날 수 있게 만든 기구. Danh từ
🌏 DÙ LƯỢN, DIỀU LƯỢN: Dụng cụ được làm bằng cách bọc vải hợp tính vào khung kim loại, người bám vào đó và có thể bay được dựa vào sự di chuyển của không khí.

동거지 (行動擧止) : 몸을 움직여서 하는 모든 행동. Danh từ
🌏 SỰ CỬ ĐỘNG, ĐỘNG THÁI, ĐỘNG TÁC: Tất cả hành động làm dịch chuyển cơ thể.

동하다 (行動 하다) : 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 하다. Động từ
🌏 HÀNH ĐỘNG: Cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.

락 (行樂) : 재미있게 놀며 즐겁게 지냄. Danh từ
🌏 SỰ VUI CHƠI: Việc chơi đùa thú vị và sống vui vẻ.

락객 (行樂客) : 야외로 놀러 나온 사람. Danh từ
🌏 KHÁCH THAM QUAN: Người đi dã ngoại để vui chơi.

랑 (行廊) : 대문 안쪽에 붙어 있는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG CẠNH CỔNG: Phòng gắn liền bên trong cổng.

랑채 (行廊 채) : 대문 안쪽에 있는 집채. Danh từ
🌏 HAENGRANGCHAE; PHÒNG KỀ CỬA, PHÒNG CHO NGƯỜI GIÚP VIỆC: Gian phòng ở bên trong cổng.

려병자 (行旅病者) : 집이 없이 떠돌아다니는 병든 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỆNH ĐI LANG THANG: Người bị bệnh, không có nhà cửa và đi khắp nơi nay đây mai đó.

로 (行路) : 사람이나 차가 많이 다니는 크고 넓은 길. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG, ĐƯỜNG ĐI LẠI: Con đường to và rộng nơi con người hay xe cộ đi lại nhiều.

방불명 (行方不明) : 간 곳이나 방향을 모름. Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG RÕ HÀNH TUNG, SỰ BỊ MẤT TUNG TÍCH: Việc không biết phương hướng hay đường đã đi.

방불명되다 (行方不明 되다) : 간 곳이나 방향을 모르게 되다. Động từ
🌏 KHÔNG RÕ HÀNH TUNG, BỊ MẤT TUNG TÍCH: Trở nên không biết phương hướng hay nơi đã đi.

보 (行步) : 걸음을 걸음. 또는 그 걸음. Danh từ
🌏 SỰ BƯỚC ĐI, BƯỚC CHÂN: Việc bước những bước chân. Hoặc bước chân đó.

보하다 (行步 하다) : 걸음을 걷다. Động từ
🌏 BƯỚC ĐI: Bước những bước chân.

복감 (幸福感) : 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇한 감정. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HẠNH PHÚC: Cảm giác sung sướng khi nhận thấy niềm vui và sự hài lòng một cách đầy đủ trong cuộc sống.

복하다 (幸福 하다) : 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇하다. Tính từ
🌏 HẠNH PHÚC: Hài lòng, cảm thấy niềm vui và thỏa mãn đầy đủ trong cuộc sống.

사되다 (行使 되다) : 부려져서 쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THỰC THI, ĐƯỢC THỰC HIỆN, ĐƯỢC DÙNG: Được thao tác rồi sử dụng.

사하다 (行使 하다) : 부려서 쓰다. Động từ
🌏 THỰC THI, THỰC HIỆN, DÙNG: Thao tác rồi sử dụng.

상 (行商) : 여기저기 돌아다니며 물건을 파는 일. Danh từ
🌏 SỰ BÁN RONG, SỰ BÁN DẠO: Việc đi lại khắp nơi và bán hàng.

색 (行色) : 겉으로 드러나는 차림새나 태도. Danh từ
🌏 PHONG THÁI, TƯỚNG MẠO, VẺ BỀ NGOÀI: Hình dạng hay thái độ biểu hiện ra bên ngoài.

선지 (行先地) : 가려고 하는 곳. Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH, ĐIỂM ĐẾN: Nơi định đi đến.

성 (行星) : 중심 별이 강하게 끌어당기는 힘 때문에 타원형의 궤도를 그리며 중심 별의 주위를 도는 천체. Danh từ
🌏 HÀNH TINH: Thiên thể quay xung quanh ngôi sao ở giữa và vẽ nên quỹ đạo hình ô van vì lực kéo hút mạnh của ngôi sao ở giữa.

세하다 (行世 하다) : 세상에서 사람이 마땅히 해야 할 일을 행하다. Động từ
🌏 CƯ XỬ, ỨNG XỬ, ĐỐI XỬ: Phải làm những điều mà con người phải làm trên thế gian.

실 (行實) : 실제 겉으로 드러나는 행동. Danh từ
🌏 HÀNH VI, CỬ CHỈ: Hành động thể hiện ra bên ngoài.

여 (幸 여) : 어쩌다가 혹시. Phó từ
🌏 LIỆU LÀ, LIỆU RẰNG: Biết đâu đó.

여나 (幸 여나) : (강조하는 말로) 어쩌다가 혹시. Phó từ
🌏 CÓ KHI, NHỠ ĐÂU: (cách nói nhấn mạnh) Biết đâu đó.

운아 (幸運兒) : 좋은 운수를 만나 모든 일이 잘되어 가는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MAY MẮN, NGƯỜI TỐT SỐ: Người gặp vận số tốt đẹp nên mọi việc đều được như ý muốn.

장 (行裝) : 여행할 때 쓰는 물건과 옷이나 가방 등을 입거나 꾸려서 갖춘 상태. Danh từ
🌏 HÀNH TRANG, TƯ TRANG: Việc quần áo, đồ đạc hay va li dùng khi đi du lịch đã được trang bị sẵn sàng.

정 구역 (行政區域) : 특별시, 광역시, 도, 군, 읍, 면, 동과 같이 행정 기관의 권한이 미치는 범위의 일정한 구역. None
🌏 KHU VỰC HÀNH CHÍNH: Khu vực nhất định thuộc về phạm vi chịu sự ảnh hưởng của cơ quan nhà nước như thành phố lớn, thành phố vệ tinh, tỉnh, quận, huyện, xã, phường v.v...

정 기관 (行政機關) : 국가 또는 지방 자치 단체의 행정 사무를 맡아보는 기관. None
🌏 CƠ QUAN HÀNH CHÍNH: Cơ quan được giao làm công việc hành chính của quốc gia hay các tổ chức tự trị địa phương.

정가 (行政家) : 정치나 사무를 실제로 해 나가는 사람. Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH, NGƯỜI LÀM CÔNG TÁC HÀNH CHÍNH, NHÀ QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH: Người làm thực tế các công việc văn phòng hoặc chính trị.

정권 (行政權) : 국가의 행정을 맡아 수행하는 권한. Danh từ
🌏 QUYỀN LỰC HÀNH CHÍNH: Quyền hạn thực hiện khi được giao việc hành chính quốc gia.

주 : 그릇이나 식탁 등을 닦거나 씻는 데 쓰는 헝겊. Danh từ
🌏 KHĂN BẾP: Khăn dùng để lau hoặc rửa bát hoặc bàn ăn...

주치마 : 부엌일을 할 때 옷을 더럽히지 않으려고 입은 옷 위에 겹쳐 입는 작은 치마. Danh từ
🌏 TẠP DỀ: Váy nhỏ, mặc bên ngoài quần áo để tránh làm bẩn quần áo khi làm việc trong bếp.

진곡 (行進曲) : 행진할 때에 발을 맞추기 위해 연주하는 곡. Danh từ
🌏 KHÚC QUÂN HÀNH, HÀNH KHÚC: Ca khúc được hát khớp với nhịp bước chân khi diễu hành.

진하다 (行進 하다) : 여럿이 줄을 지어 앞으로 걸어가다. Động từ
🌏 DIỄU HÀNH, TUẦN HÀNH: Nhiều người xếp thành hàng và đi bộ tiến về phía trước.

차 (行次) : 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 감. 또는 그때 줄을 지어 이루는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 SỰ ĐI TRÊN ĐƯỜNG (CỦA VUA QUAN); ĐOÀN TÙY TÙNG ĐI THEO (KHI VUA QUAN ĐI RA NGOÀI): Việc người nhiều tuổi hoặc người có địa vị cao chuẩn bị kỹ càng và đi ra trên đường. Hoặc nhóm người đi thành hàng vào lúc đó.

차하다 (行次 하다) : 나이가 많거나 지위가 높은 사람이 차리고 나서서 길을 가다. Động từ
🌏 THĂM VIẾNG, VIẾNG THĂM: Người nhiều tuổi hoặc người có địa vị cao chuẩn bị kỹ càng và đi ra trên đường.

태 (行態) : 행동하는 모양. Danh từ
🌏 CÁCH ỨNG XỬ, DÁNG ĐIỆU, ĐIỆU BỘ, DÁNG VẺ: Hình ảnh của hành động.

패 (行悖) : 버릇이 없고 도리에 어긋나는 난폭한 말이나 행동. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LỖ MÃNG, HÀNH ĐỘNG THÔ BẠO: Lời nói hay hành động vô lễ, hung bạo và đi ngược lại với đạo lý.


:
Chào hỏi (17) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)