🌟 행동하다 (行動 하다)

Động từ  

1. 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 하다.

1. HÀNH ĐỘNG: Cử động cơ thể làm việc hay động tác nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행동하는 지성.
    Acting intelligence.
  • Google translate 버릇없게 행동하다.
    Behave rudely.
  • Google translate 성급하게 행동하다.
    Act hastily.
  • Google translate 정중하게 행동하다.
    Behave politely.
  • Google translate 침착하게 행동하다.
    Behave calmly.
  • Google translate 승규는 신중하게 생각하지 않고 행동해서 일을 그르치곤 한다.
    Seunggyu is often acted not to think carefully and make a muff of the business.
  • Google translate 김 대리는 평소 성실하게 행동한 결과 상사의 신뢰를 얻게 됐다.
    Kim gained the trust of his boss as a result of his usual sincere behavior.
  • Google translate 언니는 나보다 훨씬 어른인 것처럼 행동했지만 사실은 나보다 한 살 위였다.
    My sister acted as if she were much older than me, but in fact she was a year older than me.
  • Google translate 지수가 저렇게 버릇없이 행동하는 걸 보면 정이 떨어지더라.
    Jisoo's so naughty, it made me sick.
    Google translate 가정 교육을 잘못 받은 모양이야.
    I'm afraid you've been misled.

행동하다: act; behave,こうどうする【行動する】。ふるまう【振る舞う】,agir, se comporter, se conduire,moverse, tomar acción,يتصرّف، يسلك، يسير,үйлдэл хийх, үйл хөдлөл хийх,hành động,กระทำ, ปฏิบัติ, ประพฤติ,bertindak, bersikap,действовать; поступать; вести себя,行动,动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행동하다 (행동하다)
📚 Từ phái sinh: 행동(行動): 몸을 움직여 어떤 일이나 동작을 함.


🗣️ 행동하다 (行動 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 행동하다 (行動 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Lịch sử (92)