🌟 자연스럽다 (自然 스럽다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 자연스럽다 (
자연스럽따
) • 자연스러운 (자연스러운
) • 자연스러워 (자연스러워
) • 자연스러우니 (자연스러우니
) • 자연스럽습니다 (자연스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 자연스레(自然스레): 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없이., 도리나 이치에 맞고 당연하게.…
📚 thể loại: Thái độ📚 Annotation: 주로 '자연스럽게'로 쓴다.
🗣️ 자연스럽다 (自然 스럽다) @ Giải nghĩa
🗣️ 자연스럽다 (自然 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- ‘안녕하십니까?’와 같은 합쇼체를 쓰는 것보다는 ‘안녕하세요’와 같은 해요체를 쓰는 편이 일상에서는 더 자연스럽다. [해요체 (해요體)]
- 지극히 자연스럽다. [지극히 (至極히)]
- 입매가 자연스럽다. [입매]
🌷 ㅈㅇㅅㄹㄷ: Initial sound 자연스럽다
-
ㅈㅇㅅㄹㄷ (
자연스럽다
)
: 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 TỰ NHIÊN: Không trang trí một cách gượng ép nên không có gì khác thường. -
ㅈㅇㅅㄹㄷ (
자유스럽다
)
: 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 마음대로 할 수 있다.
Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo ý mình mà không bị vướng bận hay ràng buộc vào điều gì đó.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149)