🌟 부자연스럽다 (不自然 스럽다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부자연스럽다 (
부자연스럽따
) • 부자연스러운 (부자연스러운
) • 부자연스러워 (부자연스러워
) • 부자연스러우니 (부자연스러우니
) • 부자연스럽습니다 (부자연스럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부자연스레: 익숙하지 못하거나 억지로 꾸민 듯하여 어색한 데가 있게.
🗣️ 부자연스럽다 (不自然 스럽다) @ Ví dụ cụ thể
- 어정쩡 부자연스럽다. [어정쩡]
- 낯선 사람을 한 가족으로 받아들여야 한다는 것이 어색하고 부자연스럽다. [어색하다 (語塞하다)]
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255)