🌟 부자연스럽다 (不自然 스럽다)

Tính từ  

1. 익숙하지 않거나 억지로 꾸민 듯하여 어색하다.

1. KHÔNG TỰ NHIÊN, GƯỢNG GẠO: Không quen hoặc có vẻ cố tình thể hiện nên gượng gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부자연스러운 말.
    An unnatural word.
  • Google translate 부자연스러운 연기.
    Unnatural acting.
  • Google translate 부자연스러운 행동.
    Unnatural behavior.
  • Google translate 부자연스럽게 표현하다.
    Express in an unnaturally.
  • Google translate 몸짓이 부자연스럽다.
    The gesture is unnatural.
  • Google translate 그는 그녀의 말을 듣자 당황한 기색을 내보이며 부자연스럽게 웃었다.
    He smiled unnaturally as he listened to her, showing signs of embarrassment.
  • Google translate 이 이야기는 전개가 부자연스럽다.
    This story is unnatural in its development.
  • Google translate 유민아, 억지로 표준어를 쓰려고 하니까 말투가 더 부자연스럽게 들려.
    Yu-min, it sounds more unnatural to try to use standard language.
    Google translate 정말? 그럼 더 연습해야겠다.
    Really? then i'll have to practice more.
Từ trái nghĩa 자연스럽다(自然스럽다): 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다., 도리나 이치에 맞고 당연하…

부자연스럽다: unnatural; affected,ふしぜんだ【不自然だ】。ぎこちない,artificiel, forcé, maniéré,poco natural, innatural,غير طبيعيّ,зохимжгүй, хиймэл, сонин,không tự nhiên, gượng gạo,ไม่เป็นธรรมชาติ, เสแสร้ง,janggal, tidak alami,неестественный; принуждённый; неправдоподобный; ненатуральный; искусственный; поддельный; ненастоящий,不自然,生硬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자연스럽다 (부자연스럽따) 부자연스러운 (부자연스러운) 부자연스러워 (부자연스러워) 부자연스러우니 (부자연스러우니) 부자연스럽습니다 (부자연스럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 부자연스레: 익숙하지 못하거나 억지로 꾸민 듯하여 어색한 데가 있게.

🗣️ 부자연스럽다 (不自然 스럽다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 부자연스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255)