ㅈㄱㅎ (
장기화
)
: 일이 빨리 끝나지 않고 오래 이어짐.
Danh từ
🌏 SỰ KÉO DÀI, SỰ TRƯỜNG KỲ: Công việc không kết thúc nhanh chóng mà tiếp diễn một cách lâu dài.
ㅈㄱㅎ (
종결형
)
: 한 문장을 끝나게 하는 어말 어미로 끝나는 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG KẾT THÚC: Dạng chia kết thúc (câu) bằng vĩ tố kết thúc câu (có chức năng) làm kết thúc một câu.
ㅈㄱㅎ (
좌경화
)
: 급진적이거나, 사회주의나 공산주의 등의 사상으로 기울어지게 됨. 또는 그렇게 되게 함.
Danh từ
🌏 TẢ KHUYNH HÓA: Việc trở nên cấp tiến hoặc nghiêng về chủ nghĩa xã hội hay chủ nghĩa cộng sản. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.
ㅈㄱㅎ (
종교학
)
: 여러 종교를 비교하고 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 TÔN GIÁO HỌC: Môn học nghiên cứu và so sánh các tôn giáo.
ㅈㄱㅎ (
정결히
)
: 깨끗하고 깔끔하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH KHIẾT, MỘT CÁCH THUẦN KHIẾT: Một cách sạch sẽ và gọn ghẽ.
ㅈㄱㅎ (
정교히
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TINH XẢO, MỘT CÁCH CẦU KÌ, MỘT CÁCH CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật một cách xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở.
ㅈㄱㅎ (
중괄호
)
: 언어에서, 같은 범주에 속하는 여러 요소를 세로로 묶어서 보일 때 쓰거나 열거된 항목 중 어느 하나가 자유롭게 선택될 수 있음을 보일 때 쓰는 문장 부호 '{ }'의 이름.
Danh từ
🌏 DẤU NGOẮC NHỌN: Tên gọi của dấu câu "{ }", dùng khi tập hợp các yếu tố thuộc cùng phạm trù, hoặc dùng khi một cái nào đó trong các hạng mục được liệt kê có thể được chọn, trong ngôn ngữ.
ㅈㄱㅎ (
재결합
)
: 한 번 헤어지거나 떨어졌던 둘 이상의 사물이나 사람이 서로 관계를 맺어 다시 하나가 됨.
Danh từ
🌏 SỰ TÁI KẾT HỢP, SỰ TÁI HOÀ HỢP, SỰ TÁI HỢP NHẤT: Việc hai người hay hai sự vật trở lên vốn đã xa cách hoặc chia tay một lần nay gắn kết lại quan hệ với nhau thành một.
ㅈㄱㅎ (
조급히
)
: 참을성 없이 몹시 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỘI VÀNG, MỘT CÁCH NÓNG NẢY: Một cách rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
ㅈㄱㅎ (
정갈히
)
: 보기에 깨끗하고 깔끔하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GỌN GHẼ: Trông một cách sạch sẽ và gọn ghẽ.