🌟 지극히 (至極 히)

☆☆   Phó từ  

1. 더할 것 없이 아주.

1. CỰC KÌ, VÔ CÙNG: Không còn gì để nói thêm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지극히 간단하다.
    It's as simple.
  • Google translate 지극히 까다롭다.
    Extremely tricky.
  • Google translate 지극히 단순하다.
    Extremely simple.
  • Google translate 지극히 담담하다.
    Extremely calm.
  • Google translate 지극히 사랑하다.
    Love very much.
  • Google translate 지극히 자연스럽다.
    Extremely natural.
  • Google translate 지극히 행복하다.
    Extremely happy.
  • Google translate 우울증과 두려움은 대부분의 사람들이 가진 지극히 보편적인 감정이다.
    Depression and fear are extremely universal feelings most people have.
  • Google translate 자녀가 부모를 공경하는 것은 지극히 당연한 일이다.
    It is only natural that children respect their parents.
  • Google translate 선생님. 우리 아이가 많이 산만한 것 같아요.
    Sir. my child seems to be very distracted.
    Google translate 아닙니다. 어머니. 얘는 지극히 정상적인 아이랍니다.
    No. mother. she's a perfectly normal kid.

지극히: extremely; utterly,しごくに【至極に】。このうえなく【この上なく】。かぎりなく【限りなく】,extrêmement, infiniment, parfaitement,sumamente, muy,للغاية,туйлын, дэндүү, хэтэрхий,cực kì, vô cùng,อย่างสุดกำลัง, อย่างเต็มที่, อย่างสุดจิตสุดใจ, เหลือเกิน, เสียทีเดียว,sangat,крайне; чрезвычайно,十分,极其,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지극히 (지그키)
📚 thể loại: Thái độ  


🗣️ 지극히 (至極 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 지극히 (至極 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11)