🌟 맨송맨송하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 맨송맨송하다 (
맨송맨송하다
) • 맨송맨송한 (맨송맨송한
) • 맨송맨송하여 (맨송맨송하여
) 맨송맨송해 (맨송맨송해
) • 맨송맨송하니 (맨송맨송하니
) • 맨송맨송합니다 (맨송맨송함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 맨송맨송: 털이 날 곳에 털이 없어 반반한 모양., 나무나 풀이 우거지지 않아 반반한 모…
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8)