🌟 편향적 (偏向的)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우친 경향이 있는 것.

1. TÍNH CHẤT LỆCH LẠC, TÍNH CHẤT THIÊN LỆCH: Cái có khuynh hướng nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편향적인 사고.
    Biased thinking.
  • Google translate 편향적인 시각.
    A biased view.
  • Google translate 편향적인 여론.
    Biased public opinion.
  • Google translate 편향적인 태도.
    A biased attitude.
  • Google translate 편향적으로 보도하다.
    Report biasedly.
  • Google translate 그 신문사는 공정성을 잃고 사건을 편향적으로 보도했다.
    The newspaper lost its impartiality and reported the incident in a biased manner.
  • Google translate 이 선생은 특정 부류의 학생들에게만 편향적인 애정을 쏟았다.
    Mr. lee devoted his biased affection to only certain classes of students.
  • Google translate 김 교수하고는 토론을 할 수가 없어.
    I can't have a discussion with professor kim.
    Google translate 맞아. 그 사람은 시각이 한쪽으로 치우쳐 있어. 지극히 편향적이야.
    That's right. he has a one-sided view. it's extremely biased.

편향적: inclining; tending,へんこうてき【偏向的】,partisan,inclinado, tendiente,ميل، نزعة,туйлширсан, туйлшрангуй,tính chất lệch lạc, tính chất thiên lệch,ที่มีอคติ, โดยมีอคติ, โดยลำเอียง, โดยเอนเอียง, โดยโอนเอียง,bersifat condong,предвзятый,偏向的,偏颇的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편향적 (편향적)
📚 Từ phái sinh: 편향(偏向): 한쪽으로 치우침.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28)