🌟 편향 (偏向)

Danh từ  

1. 한쪽으로 치우침.

1. SỰ LỆCH HƯỚNG, SỰ LỆCH LẠC: Việc nghiêng về một phía.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종교의 편향.
    Religious bias.
  • Google translate 정치의 편향.
    The bias of politics.
  • Google translate 사고의 편향.
    The bias of thought.
  • Google translate 편향이 되다.
    Be biased.
  • Google translate 편향이 심하다.
    Have a severe bias.
  • Google translate 편향을 막다.
    Stop bias.
  • Google translate 편향을 하다.
    To bias.
  • Google translate 남편은 독서 편향이 심해서 추리 소설만 읽는다.
    Husband has a strong bias in reading, so he only reads mystery novels.
  • Google translate 정치 편향이 심한 그 신문은 보수 정당에 무조건 호의적이다.
    The politically biased newspaper is unconditionally favorable to the conservative party.
  • Google translate 김 박사는 사고의 편향을 막기 위해서 다양한 분야의 서적을 읽는다.
    Dr. kim reads books in various fields to prevent bias in accidents.
  • Google translate 한 연예인이 종교 편향 발언을 해서 요즘 난리야.
    It's a big deal these days because a celebrity made a religious bias statement.
    Google translate 나도 그 이야기 들었어. 그 연예인이 너무 경솔했어.
    I heard that story, too. the celebrity was too careless.

편향: inclination; tendency,へんこう【偏向】,déviation, penchant,inclinación, tendencia,ميل، نزعة,туйлшрал, туйлшрах хандлага,sự lệch hướng, sự lệch lạc,อคติ, การลำเอียง, การเอนเอียง, การโอนเอียง, การโน้มเอียง,kecondongan,уклон; отклонение; тенденция,偏向,偏斜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편향 (편향)
📚 Từ phái sinh: 편향되다(偏向되다): 한쪽으로 치우치게 되다. 편향적(偏向的): 한쪽으로 치우친 경향이 있는 것. 편향적(偏向的): 한쪽으로 치우친 경향이 있는. 편향하다(偏向하다): 한쪽으로 치우치다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98)