🌟 피해 (被害)

☆☆   Danh từ  

1. 생명이나 신체, 재산, 명예 등에 손해를 입음. 또는 그 손해.

1. SỰ THIỆT HẠI: Việc bị thiệt hại về sinh mệnh hay thân thể, tài sản, danh dự… Hoặc thiệt hại đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인명 피해.
    Human casualties.
  • Google translate 피해가 많다.
    There is a lot of damage.
  • Google translate 피해가 적다.
    Less damage.
  • Google translate 피해가 심각하다.
    The damage is serious.
  • Google translate 피해가 막대하다.
    The damage is extensive.
  • Google translate 피해가 예상되다.
    Damage is expected.
  • Google translate 피해가 있다.
    There is damage.
  • Google translate 피해가 없다.
    No damage.
  • Google translate 피해를 당하다.
    Suffer damage.
  • Google translate 피해를 입다.
    Suffer damage.
  • Google translate 피해를 보다.
    See the damage.
  • Google translate 피해를 끼치다.
    Cause damage.
  • Google translate 피해를 막다.
    Stop the damage.
  • Google translate 피해를 방지하다.
    Prevent damage.
  • Google translate 피해를 예방하다.
    Prevent damage.
  • Google translate 우리 마을은 폭설로 큰 피해를 입었다.
    Our village was heavily damaged by the heavy snow.
  • Google translate 이번 사고로 많은 인명 피해가 있었다.
    There were many casualties in this accident.
  • Google translate 갑작스레 서리가 와서 농작물 피해가 크다.
    Frost suddenly came and caused great damage to the crops.
  • Google translate 이번 집중 호우에 제대로 대비하지 못한 농가의 피해는 심각했다.
    The damage to farms that were not properly prepared for this torrential rain was serious.
Từ trái nghĩa 가해(加害): 물리적으로나 정신적으로 다른 사람에게 해를 줌.

피해: harm; damage; loss,ひがい【被害】,dommage, préjudice, dégâts,daño, pérdida,خسارة، ضرر,хохирол, хөнөөл, сүйтгэл, алдагдал,sự thiệt hại,ความเสียหาย, การได้รับบาดเจ็บ, การถูกทำลาย,kerugian,ущерб; убыток,被害,受害,遇害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피해 (피ː해)
📚 Từ phái sinh: 피해되다, 피해하다
📚 thể loại: Vấn đề xã hội  


🗣️ 피해 (被害) @ Giải nghĩa

🗣️ 피해 (被害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46)