🌟 재해 (災害)

  Danh từ  

1. 뜻하지 않게 일어난 불행한 사고나 지진, 홍수, 태풍 등의 자연 현상으로 인한 피해.

1. TAI HOẠ, THIÊN TAI: Thiệt hai do hiện tượng tự nhiên như bão, lũ, động đất hoặc tai nạn bất hạnh xảy ra bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재해 대책.
    Disaster countermeasures.
  • Google translate 재해가 늘다.
    Disaster increases.
  • Google translate 재해가 발생하다.
    Disaster strikes.
  • Google translate 재해가 일어나다.
    Disaster strikes.
  • Google translate 재해를 당하다.
    Suffer a disaster.
  • Google translate 재해를 복구하다.
    Recover from a disaster.
  • Google translate 재해를 입다.
    Suffer a disaster.
  • Google translate 회사는 지진으로 인해 재해를 입은 공장 복구에 돌입했다.
    The company has begun restoring the factory that was hit by the earthquake.
  • Google translate 정부는 재해 대책 본부를 급히 설립하고 태풍으로 집이 무너진 사람들이 지낼 곳을 마련했다.
    The government hurriedly set up a disaster task force and set up a place for those whose homes were destroyed by the typhoon.
  • Google translate 선생님, 댐은 왜 만드는 거예요?
    Sir, why are you building a dam?
    Google translate 가뭄이나 홍수로 발생하는 재해에 대비하기 위해 물을 저장해 두는 거란다.
    It's storing water to prepare for a drought or flood disaster.

재해: disaster,さいがい【災害】,désastre, catastrophe, malheur. calamité, sinistre, infortune,calamidad, desastre, siniestro,مصيبة، كارثة,гай гамшиг, онц аюул,tai hoạ, thiên tai,ความหายนะอย่างใหญ่หลวง, ความล่มจม, ความย่อยยับ, ความฉิบหาย, ความเสียหาย,bencana,стихийное бедствие,灾害,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재해 (재해)
📚 thể loại: Thiên tai   Vấn đề môi trường  


🗣️ 재해 (災害) @ Giải nghĩa

🗣️ 재해 (災害) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78)