🌟 풍해 (風害)

Danh từ  

1. 바람으로 인한 피해.

1. SỰ THIỆT HẠI DO GIÓ: Thiệt hại do gió.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농작물의 풍해.
    The bad weather of the crops.
  • Google translate 풍해가 발생하다.
    Wind damage occurs.
  • Google translate 풍해가 심각하다.
    The storm is serious.
  • Google translate 풍해를 걱정하다.
    Worried about the storm.
  • Google translate 풍해를 입다.
    Suffer from bad weather.
  • Google translate 태풍의 영향으로 농가의 풍해가 심각했다.
    Due to the influence of the typhoon, the bad weather of the farmhouse was serious.
  • Google translate 정부는 풍해를 방지하기 위해 재해 예방 사업을 펼쳤다.
    The government launched a disaster prevention project to prevent bad weather.
  • Google translate 건물에 금이 가고 유리창이 깨지는 등의 풍해가 발생했다.
    A storm broke out, such as cracks in the building and broken windows.

풍해: wind hazard; wind damage,ふうがい【風害】,,daños por el viento,ضرر بسبب الرياح الشديدة,салхины аюул,sự thiệt hại do gió,ความเสียหายจากลม,bencana angin,,风灾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍해 (풍해)

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28)