🌟 품행 (品行)

  Danh từ  

1. 품성과 행실.

1. PHẨM HẠNH, NHÂN PHẨM: Đạo đức và cách hành xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 품행이 방정하다.
    Be ill-behaved.
  • Google translate 품행이 좋다.
    Good conduct.
  • Google translate 품행이 올바르다.
    Good conduct.
  • Google translate 품행이 단정하다.
    Good conduct.
  • Google translate 품행이 나쁘다.
    Bad conduct.
  • Google translate 품행을 보다.
    Watch the conduct.
  • Google translate 유민이는 평소 품행이 단정하고 학업 성적이 좋은 모범 학생이다.
    Yu-min is a model student who is usually well-behaved and has good academic performance.
  • Google translate 민준이는 학창 시절에 품행이 나쁘고 다른 아이들과 싸움을 일삼는 문제아였다.
    Min-jun was a troublemaker in his school days who was bad-behaved and used to fight with other children.
  • Google translate 장학생 선발 기준이 뭐라고 하니?
    What's the criteria for selecting scholarship students?
    Google translate 응, 여기 보니까, 품행이 바르고 학업 성적이 우수해야 한대.
    Yes, i see here that you have to be well-behaved and have good academic performance.

품행: conduct; behavior; demeanor,ひんこう【品行】,conduite,conducta, comportamiento,سلوك، تصرّف,зан аяг, ааш араншин,phẩm hạnh, nhân phẩm,ความประพฤติ, การปฏิบัติตัว,perilaku,поведение,品行,操行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 품행 (품ː행)


🗣️ 품행 (品行) @ Giải nghĩa

🗣️ 품행 (品行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)