🌟 불량 (不良)

  Danh từ  

1. 행실이나 성품이 나쁨.

1. SỰ BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 품행 불량.
    Bad conduct.
  • Google translate 불량 소녀.
    Bad girl.
  • Google translate 불량 직원.
    Bad employee.
  • Google translate 불량 청소년.
    Bad youth.
  • Google translate 불량 학생.
    Bad student.
  • Google translate 사장은 근무 태도가 나쁘고 게으른 불량 직원들을 그만두게 했다.
    The boss had his bad working attitude and lazy rogue employees quit.
  • Google translate 남편은 살림에도 무관심한 아내에게 불량 주부라며 핀잔을 주었다.
    Husband scolded his wife, who was indifferent to living, for being a bad housewife.
  • Google translate 사춘기에 접어들면서 딸아이는 가출을 일삼고 불량 학생들과 어울려 다녔다.
    As she entered puberty, she ran away from home and hung out with bad students.

불량: misconduct; misbehavior,ふりょう【不良】,méchanceté, médiocrité, incorrection,maldad,سوء,доголдол, танхай, өөдгүй,sự bất lương,ความเลว, ความไม่ดี, ความต่ำ, ความแย่,salah, keliru, tidak baik, buruk,скверный характер; склочная натура,(品德、行为等)不端正,不良,

2. 성적이 나쁨.

2. KÉM: Thành tích xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 성적 불량.
    Sexual harassment.
  • Google translate 성취도 불량.
    Poor performance.
  • Google translate 평가 결과 불량.
    Poor evaluation results.
  • Google translate 불량을 받다.
    Receive a defect.
  • Google translate 불량으로 평가하다.
    Evaluate as defective.
  • Google translate 잦은 결석은 곧 성적 불량으로 이어졌다.
    Frequent absences soon led to poor grades.
  • Google translate 지수는 성적 불량으로 학사 경고를 받고 학과장님과 면담을 했다.
    Jisoo received a bachelor's warning for poor grades and had a meeting with the dean.

3. 물건 등의 품질이나 상태가 나쁨.

3. LỖI, KÉM CHẤT LƯỢNG: Chất lượng hay trạng thái của đồ vật... xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불량 식품.
    Bad food.
  • Google translate 불량 제조.
    Defective manufacturing.
  • Google translate 제품 불량.
    Product defect.
  • Google translate 통신 불량.
    Bad communication.
  • Google translate 품질 불량.
    Poor quality.
  • Google translate 나는 불량 제품을 사서 가게에 가서 환불을 받았다.
    I bought a faulty product and went to the store to get a refund.
  • Google translate 정비 불량인 차를 모르고 빌렸다가 엔진 고장으로 차가 멈추었다.
    I rented a badly maintained car, but the car stopped because of engine trouble.
  • Google translate 새로 전화기를 샀는데 자주 통화가 끊겨.
    I bought a new phone, but i get disconnected often.
    Google translate 불량 제품인가 보네.
    It must be a defective product.
Từ trái nghĩa 우량(優良): 품질이나 상태가 우수하고 좋음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불량 (불량)
📚 Từ phái sinh: 불량하다(不良하다): 행실이나 성품이 나쁘다., 성적이 나쁘다., 물건 등의 품질이나 상…
📚 thể loại: Tính chất   Vấn đề môi trường  

🗣️ 불량 (不良) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86)