🌟 만성화하다 (慢性化 하다)

Động từ  

1. 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌거나 고쳐지지 않는 상태가 되다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. TRỞ THÀNH MÃN TÍNH: Trở thành trạng thái mà tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc được lặp đi lặp lại nên không dễ được thay đổi hay sửa đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만성화한 부정부패.
    Chronic corruption.
  • Google translate 만성화한 안전 불량.
    Chronic safety defect.
  • Google translate 부실이 만성화하다.
    Poor becomes chronic.
  • Google translate 현상을 만성화하다.
    Chronicle the phenomenon.
  • Google translate 사회에 만성화하다.
    Become chronic in society.
  • Google translate 그는 장기 집권을 하면서 정치권의 부정부패를 만성화했다.
    He chronicled corruption in politics in his long term rule.
  • Google translate 사회에 만성화한 안전 불감증은 부실 공사의 원인 중 하나이다.
    Safety insensitivity chronic to society is one of the causes of poor construction.

만성화하다: become chronic; make something become chronic,まんせいかする【慢性化する】,devenir chronique, rendre chronique,hacerse crónico,يصبح مزمنا,хуримтлуулах, газар авахуулах,trở thành mãn tính,ติดเป็นนิสัย, กลายเป็นนิสัย, ทำเป็นประจำ,menjadi kronis, menjadi parah, berkelanjutan,придать чему-либо затяжной или продолжительный характер,慢性化,

2. 병의 증세가 심하지 않으면서 천천히 진행되고 잘 낫지 않는 상태가 되다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. TRỞ NÊN MẠN TÍNH: Trở thành trạng thái mà triệu chứng bệnh không nghiêm trọng mà phát từ từ và không dễ khỏi. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만성화한 감기.
    Chronic cold.
  • Google translate 만성화하는 축농증.
    Chronic sinusitis.
  • Google translate 질병이 만성화하다.
    Diseases become chronic.
  • Google translate 천식이 만성화하다.
    Asthma is chronic.
  • Google translate 피부 질환을 만성화하다.
    Chronicle skin disease.
  • Google translate 커피와 담배는 현대인들의 위염을 만성화하는 주범이다.
    Coffee and tobacco are the main culprits in chronicizing the gastritis of modern people.
  • Google translate 얼마 전에 나았던 무좀이 다시 재발하는 걸 보니 만성화할 조짐이다.
    Seeing the recent relapse of athlete's foot, it is likely to become chronic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만성화하다 (만성화하다)

💕Start 만성화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19)