🌟 만성화하다 (慢性化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 만성화하다 (
만성화하다
)
🌷 ㅁㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 만성화하다
-
ㅁㅅㅎㅎㄷ (
문서화하다
)
: 문서로 만들다.
Động từ
🌏 VĂN BẢN HÓA: Làm thành văn bản. -
ㅁㅅㅎㅎㄷ (
만성화하다
)
: 어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌거나 고쳐지지 않는 상태가 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 TRỞ THÀNH MÃN TÍNH: Trở thành trạng thái mà tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc được lặp đi lặp lại nên không dễ được thay đổi hay sửa đổi.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19)