🌟 훈육하다 (薰育 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈육하다 (
후ː뉴카다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈육(訓育): 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기름.
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 훈육하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Luật (42) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88)