🌷 Initial sound: ㅎㅇㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 48 ALL : 50

형용하다 (形容 하다) : 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다. Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ...

험악하다 (險惡 하다) : 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다. Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.

항의하다 (抗議 하다) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다. Động từ
🌏 PHẢN KHÁNG, QUỞ TRÁCH, CHỐNG ĐỐI: Tỏ thái độ phản đối về việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng.

해임하다 (解任 하다) : 어떤 지위나 맡은 임무를 그만두게 하다. Động từ
🌏 BÃI NHIỆM, MIỄN NHIỆM: Làm cho ngưng nhiệm vụ đảm nhận hay chức vụ nào đó.

허용하다 (許容 하다) : 문제 삼지 않고 허락하여 받아들이다. Động từ
🌏 CHẤP THUẬN, THỪA NHẬN: Việc không đặt thành vấn đề và cho phép rồi tiếp nhận.

활약하다 (活躍 하다) : 활발히 활동하다. Động từ
🌏 HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC, HOẠT ĐỘNG MẠNH MẼ: Hoạt động một cách sôi nổi.

후원하다 (後援 하다) : 뒤에서 도와주다. Động từ
🌏 HẬU THUẪN, HỖ TRỢ, TÀI TRỢ: Giúp đỡ ở phía sau.

흔연하다 (欣然 하다) : 기쁘고 반가워서 기분이 좋다. Tính từ
🌏 PHẤN KHỞI, PHẤN TRẤN, MỪNG VUI: Vui vẻ và mừng rỡ nên tâm trạng tốt.

혼인하다 (婚姻 하다) : 남자와 여자가 부부가 되다. Động từ
🌏 KẾT HÔN: Nam và nữ trở thành vợ chồng.

함의하다 (含意 하다) : 말이나 글 속에 어떠한 뜻을 갖고 있다. Động từ
🌏 HÀM Ý: Có ý nghĩa như thế nào đó trong lời nói hay chữ viết.

향응하다 (饗應 하다) : 특별히 극진하게 대접하다. Động từ
🌏 THIẾT ĐÃI, CHIÊU ĐÃI, ĐÃI TIỆC: Tiếp đãi một cách vô cùng đặc biệt.

향유하다 (享有 하다) : 좋은 것을 가져서 누리다. Động từ
🌏 HƯỞNG THỤ, CHIẾM HỮU, THƯỞNG THỨC: Có và tận hưởng điều tốt.

혼용하다 (混用 하다) : 여러 가지를 한데 섞어 쓰거나 어울러 쓰다. Động từ
🌏 DÙNG KẾT HỢP, DÙNG HÒA LẪN: Trộn nhiều thứ lại dùng hay dùng lẫn lộn.

확약하다 (確約 하다) : 확실하게 약속하다. Động từ
🌏 HỨA CHẮC: Hứa hẹn một cách chắc chắn.

확언하다 (確言 하다) : 틀림없이 그러하다고 말하다. Động từ
🌏 QUẢ QUYẾT: Nói rằng như vậy một cách chắc chắn.

확연하다 (確然 하다) : 아주 확실하다. Tính từ
🌏 XÁC THỰC, CHẮC CHẮN, THẤU ĐÁO: Rất chắc chắn.

확인하다 (確認 하다) : 틀림없이 그러한지를 알아보거나 인정하다. Động từ
🌏 XÁC NHẬN: Nhìn nhận hoặc nhận định chính xác là như vậy.

환원하다 (還元 하다) : 원래의 상태로 다시 돌아가다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 QUAY TRỞ VỀ, HOÀN LẠI: Sự quay về trạng thái vốn có. Hoặc làm cho như vậy.

훈육하다 (薰育 하다) : 성품이나 도덕 등을 가르쳐 기르다. Động từ
🌏 GIÁO HUẤN, GIÁO DỤC, DẠY DỖ: Dạy bảo về phẩm chất hoặc đạo đức...

흉악하다 (凶惡/兇惡 하다) : 성질이 악하고 사납다. Tính từ
🌏 HUNG ÁC: Tính chất ác và dữ tợn.

흡입하다 (吸入 하다) : 기체나 액체 등을 빨아들이다. Động từ
🌏 HÍT VÀO, HÚT VÀO: Hút vào chất khí hay chất lỏng...

형언하다 (形言 하다) : 사람이나 사물의 모양, 상태 또는 사람의 감정 등을 말로 표현하다. Động từ
🌏 DIỄN TẢ, MÔ TẢ: Biểu hiện bằng lời hình dáng, trạng thái của con người hay sự vật, hoặc tình cảm của con người v.v...

휴양하다 (休養 하다) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보다. Động từ
🌏 AN DƯỠNG, NGHỈ DƯỠNG: Nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

하야하다 (下野 하다) : 관직이나 정치에 관련된 일에서 물러나다. Động từ
🌏 TỪ CHỨC, TỪ NHIỆM: Rút khỏi công việc liên quan tới chính trị hoặc quan chức.

협의하다 (協議 하다) : 여러 사람이 모여 의논하다. Động từ
🌏 THẢO LUẬN, BÀN BẠC: Nhiều người tập hợp và bàn luận.

흡연하다 (吸煙 하다) : 담배를 피우다. Động từ
🌏 HÚT THUỐC: Hút thuốc lá.

호응하다 (呼應 하다) : 상대방의 부름이나 물음에 대답하거나 요구에 맞춰 행동하다. Động từ
🌏 ĐÁP LẠI, HƯỞNG ỨNG: Trả lời câu hỏi hoặc lời gọi của đối phương hoặc đáp ứng yêu cầu rồi hành động.

하역하다 (荷役 하다) : 짐을 싣고 내리다. Động từ
🌏 XẾP DỠ HÀNG, BỐC DỠ HÀNG: Chất hành lý đưa xuống.

협약하다 (協約 하다) : 공동의 목적을 이루기 위해 여러 사람이 의논하여 약속을 맺다. Động từ
🌏 HIỆP ƯỚC, HIỆP ƯỚC: Một số người bàn luận và hứa hẹn để đạt mục tiêu chung. Hoặc sự hứa hẹn đó.

협연하다 (協演 하다) : 한 독주자가 다른 독주자나 악단과 함께 음악을 연주하다. Động từ
🌏 HỢP XƯỚNG: Một người độc tấu cùng biểu diễn âm nhạc với ban nhạc hoặc với người độc tấu khác.

회의하다 (會議 하다) : 여럿이 모여 의논하다. Động từ
🌏 HỌP, HỌP BÀN: Mọi người tụ họp, bàn luận.

회의하다 (懷疑 하다) : 마음속에 의심을 품다. Động từ
🌏 HOÀI NGHI, NGHI VẤN: Có ý nghi ngờ trong lòng.

허여하다 (許與 하다) : 권한, 자격 등을 허락하다. Động từ
🌏 CHO PHÉP: Cho phép quyền hạn hay tư cách...

허약하다 (虛弱 하다) : 힘이나 기운이 없고 약하다. Tính từ
🌏 YẾU ĐUỐI: Yếu ớt không có sức lực hay khí thế.

해약하다 (解約 하다) : 약속이나 계약 등이 깨지다. 또는 약속이나 계약 등을 깨뜨리다. Động từ
🌏 HỦY ƯỚC, HỦY BỎ: Lời hứa hay hợp đồng bị hủy. Hoặc hủy bỏ lời hứa hay hợp đồng.

함유하다 (含有 하다) : 물질이 어떤 성분을 갖고 있다. Động từ
🌏 HÀM CHỨA: Vật chất có thành phần nào đó.

합의하다 (合意 하다) : 서로 의견이 일치하다. Động từ
🌏 THOẢ THUẬN: Ý kiến của nhau được nhất trí.

합의하다 (合議 하다) : 두 사람 이상이 한자리에 모여서 의논하다. Động từ
🌏 BÀN BẠC, THƯƠNG THẢO: Từ hai người trở lên ngồi cùng một chỗ với nhau và thảo luận.

합일하다 (合一 하다) : 둘 이상이 합하여 하나가 되다. 또는 그렇게 만들다. Động từ
🌏 HỢP NHẤT: Hai điều (việc, cái, thứ, người v.v...) trở lên hợp lại thành một. Hoặc làm như vậy.

해이하다 (解弛 하다) : 긴장이나 지켜야 할 규율 등이 풀려 마음이 느슨하다. Tính từ
🌏 BUÔNG LỎNG, NỚI LỎNG, XAO LÃNG: Giải tỏa trong lòng do sự căng thẳng hay quy luật phải giữ được nới lỏng.

혐오하다 : 싫어하고 미워하다. Động từ
🌏 CHÁN GHÉT: Chán và ghét.

할애하다 (割愛 하다) : 귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 주다. Động từ
🌏 DÀNH (THỜI GIAN, KHÔNG GIAN, TIỀN BẠC...) CHO: Không tiếc mà sẵn sàng dành cho tiền bạc, không gian, thời gian... quý báu.

할인하다 (割引 하다) : 정해진 가격에서 얼마를 빼다. Động từ
🌏 GIẢM GIÁ, GIẢM GIÁ KHUYẾN MẠI, HẠ GIÁ: Giảm bao nhiêu đó từ giá đã quy định.

함양하다 (涵養 하다) : 지식이나 능력, 성품 등을 기르고 닦다. Động từ
🌏 NUÔI DƯỠNG, BỒI DƯỠNG: Gây dựng và trau dồi tri thức hay năng lực, đức tính...

활용하다 (活用 하다) : 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용하다. Động từ
🌏 VẬN DỤNG, ỨNG DỤNG: Sử dụng tốt và đầy đủ công dụng hay năng lực có trong một đối tượng nào đó.

호연하다 (浩然 하다) : 넓고 크다. Tính từ
🌏 MÊNH MÔNG, BAO LA, HÀO HIỆP, KHOÁNG ĐẠT: Rộng và lớn.

호위하다 (護衛 하다) : 어떤 대상을 곁에서 보호하고 지키다. Động từ
🌏 HỘ TỐNG, BẢO VỆ, CANH GIỮ: Bảo vệ và canh giữ đối tượng nào đó ở bên cạnh.

회유하다 (懷柔 하다) : 어르고 달래어 시키는 말을 듣도록 하다. Động từ
🌏 HÒA GIẢI: Khiến cho nghe lời vỗ về và dỗ dành.

환언하다 (換言 하다) : 앞에서 나온 말을 다르게 바꿔 말하다. Động từ
🌏 THAY ĐỔI LỜI NÓI, THAY ĐỔI CÁCH NÓI: Nói khác đi với lời đã nói ở trước.

환영하다 (歡迎 하다) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하다. Động từ
🌏 CHÀO MỪNG, HOAN NGHÊNH: Đón tiếp người tìm đến một cách vui vẻ và mừng rỡ.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160)