🌟 할인하다 (割引 하다)

Động từ  

1. 정해진 가격에서 얼마를 빼다.

1. GIẢM GIÁ, GIẢM GIÁ KHUYẾN MẠI, HẠ GIÁ: Giảm bao nhiêu đó từ giá đã quy định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할인한 가격.
    A discounted price.
  • Google translate 할인한 제품.
    Discounted products.
  • Google translate 요금을 할인하다.
    Discount a charge.
  • Google translate 입장료를 할인하다.
    Discount admission fees.
  • Google translate 할인하여 판매하다.
    Sell at a discount.
  • Google translate 우리 매장에서는 신제품을 10% 할인해 판매하기로 했다.
    Our store has decided to sell our new product at a 10% discount.
  • Google translate 백화점은 행사 기간에 할인한 가격으로 제품을 판매했다.
    The department store sold the product at a discounted price during the event.
  • Google translate 생일인 고객께는 입장료를 반값으로 할인해 드리고 있습니다.
    We offer a half price discount for birthday customers.
    Google translate 같이 온 친구들은 할인이 안 되나요?
    Can't i get a discount on my friends who came with me?

할인하다: give a  discount; reduce,わりびきする【割引する】。わりびく【割り引く】。ディスカウントする,faire une réduction,dar un descuento, rebajar,يخصم، يخفّض، ينزّل، يمنح تخفيضا,хямдруулах,giảm giá, giảm giá khuyến mại, hạ giá,ลด, ลดราคา,memberikan diskon, memotong harga,делать скидку,打折,优惠,降价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할인하다 (하린하다)
📚 Từ phái sinh: 할인(割引): 정해진 가격에서 얼마를 뺌.

🗣️ 할인하다 (割引 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)