🌟 할인하다 (割引 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할인하다 (
하린하다
)
📚 Từ phái sinh: • 할인(割引): 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
🗣️ 할인하다 (割引 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 요금을 할인하다. [요금 (料金)]
- 어음을 할인하다. [어음]
- 입장료를 할인하다. [입장료 (入場料)]
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 할인하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)