🌟 어음
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어음 (
어음
)
🗣️ 어음 @ Giải nghĩa
- 외국환 어음 (外國換어음) : 다른 나라와 거래를 할 때 쓰는, 발행지와 지급지가 다른 어음.
- 발행인 (發行人) : 공공의 기능을 하는 어음, 수표, 증서 등을 만들어 내어 준 사람.
- 발행자 (發行者) : 공공의 기능을 하는 어음, 수표, 증서 등을 만들어 내어 준 사람.
- 끊다 : 수표나 어음, 문서 등을 발행하다.
- 떼다 : 수표나 어음, 증명서 등의 문서를 만들어 주거나 받다.
- 외환 (外換) : 다른 나라와 거래를 할 때 쓰는, 발행지와 지급지가 다른 어음.
- 유가 증권 (有價證券) : 어음, 수표, 채권, 상품권 등 법적으로 재산권을 표시한 증권.
- 이서 (裏書) : 수표나 어음 등의 뒷면에 소유자의 이름과 전화번호 등의 필요한 사항을 적고 서명하거나 도장을 찍는 일.
- 현금 (現金) : 어음, 수표, 채권 등이 아닌 정부나 금융과 통화 정책의 주체가 되는 은행에서 만들어 내놓는 화폐.
🗣️ 어음 @ Ví dụ cụ thể
- 어음 발행. [발행 (發行)]
- 어음 발행인. [발행인 (發行人)]
- 어음의 발행인은 어음에 적힌 금액을 수취인에게 지급해야 할 의무가 있다. [발행인 (發行人)]
- 어음 발행자. [발행자 (發行者)]
- 외국환 어음 결제. [외국환 어음 (外國換어음)]
- 외국환 어음 지급. [외국환 어음 (外國換어음)]
- 외국환 어음이 발행되다. [외국환 어음 (外國換어음)]
- 외국환 어음을 갚다. [외국환 어음 (外國換어음)]
- 외국환 어음을 주다. [외국환 어음 (外國換어음)]
- 외국환 어음으로 계산하다. [외국환 어음 (外國換어음)]
- 부도 어음. [부도 (不渡)]
- 회사는 만기일이 돌아오기 직전에 가까스로 어음을 회수해 부도 위기를 넘겼다. [부도 (不渡)]
- 기한부 어음. [기한부 (期限附)]
- 어음, 수표, 채권 등이 있습니다. [유가 증권 (有價證券)]
- 어음 이서. [이서 (裏書)]
- 약속 어음에 문제가 생기면 그 어음에 이서를 한 사람이 책임을 져야 한다. [이서 (裏書)]
- 외환은 외국 화폐와 수표, 어음, 예금 등을 모두 포함한 개념이다. [외환 (外換)]
- 어음 수취인. [수취인 (受取人)]
- 어음을 발행할 때에는 반드시 수취인을 기재해야 한다. [수취인 (受取人)]
- 어음에 수취인 성명이 없으면 어떻게 되나요? [수취인 (受取人)]
- 어음의 소지인으로서 권리를 행사할 수 없습니다. [수취인 (受取人)]
- 부도난 어음. [부도나다 (不渡나다)]
- 제가 거래 대금으로 일억 원의 어음을 드리겠습니다. [부도나다 (不渡나다)]
🌷 ㅇㅇ: Initial sound 어음
-
ㅇㅇ (
언어
)
: 생각이나 느낌 등을 나타내거나 전달하는 음성이나 문자 등의 수단. 또는 그 체계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ: Phương tiện như âm thanh hay chữ viết truyền đạt hoặc thể hiện tình cảm hay suy nghĩ... Hoặc hệ thống đó. -
ㅇㅇ (
애인
)
: 남녀 간의 사랑하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI YÊU: Người yêu nhau giữa nam và nữ. -
ㅇㅇ (
우유
)
: 암소의 젖으로, 아이스크림, 버터, 치즈 등을 만드는 데 사용하는 흰 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỮA BÒ: Sữa của bò cái, thứ chất lỏng màu trắng, sử dụng vào việc làm kem, bơ, phô mai... -
ㅇㅇ (
웃음
)
: 웃는 행동. 또는 웃는 모양이나 소리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG CƯỜI, NỤ CƯỜI: Hành động cười. Hay hình ảnh hoặc tiếng cười. -
ㅇㅇ (
얼음
)
: 물이 얼어서 굳은 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (CỤC) NƯỚC ĐÁ: Cái rắn do nước đóng băng. -
ㅇㅇ (
유월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SÁU: Tháng thứ sáu trong một năm có mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이웃
)
: 어떤 지역이나 나라에 나란히 또는 가까이 있음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÁNG GIỀNG: Việc ở song song hay gần với khu vực hay nước nào đó. -
ㅇㅇ (
아이
)
: 나이가 어린 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM, TRẺ NHỎ, ĐỨA TRẺ, ĐỨA BÉ, EM BÉ: Người tuổi nhỏ. -
ㅇㅇ (
이월
)
: 일 년 열두 달 가운데 둘째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 2: Tháng thứ hai trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
입원
)
: 병을 고치기 위해 일정 기간 병원에 들어가 지냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬP VIỆN: Việc vào ở trong bệnh viện trong thời gian nhất định để chữa bệnh. -
ㅇㅇ (
영어
)
: 영국과 미국 등 세계적으로 가장 널리 쓰이는 언어.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ANH: Ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên khắp thế giới như Mỹ và Anh. -
ㅇㅇ (
울음
)
: 소리를 내면서 눈물을 흘리는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÓC: Sự thốt lên tiếng và chảy nước mắt. -
ㅇㅇ (
오월
)
: 일 년 열두 달 가운데 다섯째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG NĂM: Tháng thứ năm trong một năm mười hai tháng. -
ㅇㅇ (
이용
)
: 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu. -
ㅇㅇ (
이유
)
: 어떠한 결과가 생기게 된 까닭이나 근거.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO: Nguyên do hay căn cứ mà kết quả nào đó được phát sinh. -
ㅇㅇ (
음악
)
: 목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂM NHẠC: Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ. -
ㅇㅇ (
요일
)
: 일주일을 이루는 각각의 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ: Các ngày trong tuần. -
ㅇㅇ (
일월
)
: 일 년 열두 달 가운데 첫째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG 1, THÁNG GIÊNG: Tháng đầu tiên trong 12 tháng của một năm. -
ㅇㅇ (
오이
)
: 여름에 노란 꽃이 피고 초록색의 긴 타원형 열매가 열리는 식물. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯA CHUỘT: Loài cây nở hoa vàng và ra quả thon dài màu xanh vào mùa hè. Hoặc quả như vậy. -
ㅇㅇ (
예약
)
: 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)