🌟 어음

Danh từ  

1. 일정한 금액을 일정한 날짜와 장소에서 지불할 것을 약속하거나 다른 사람에게 그 지급을 맡기는 유가 증권.

1. HỐI PHIẾU: Ngân phiếu có giá trị hứa hẹn việc chi cấp số tiền nhất định ở địa điểm và ngày giờ nhất định hoặc giao cho người khác số tiền chi cấp đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단독 어음.
    A single draft.
  • Google translate 부도 어음.
    Dishonored bills.
  • Google translate 약속 어음.
    A promissory note.
  • Google translate 지급 어음.
    Payment bill.
  • Google translate 어음 교환.
    Bill exchange.
  • Google translate 어음 발행.
    The issue of a bill.
  • Google translate 어음 인수.
    Acceptance of promissory note.
  • Google translate 어음이 만기되다.
    A bill expires.
  • Google translate 어음을 개설하다.
    Draw up a bill.
  • Google translate 어음을 바꾸다.
    Change the bill.
  • Google translate 어음을 발행하다.
    Issue a bill.
  • Google translate 어음을 인수하다.
    Accept a bill.
  • Google translate 어음을 할인하다.
    Discount a bill.
  • Google translate 어음으로 지급하다.
    Pay by draft.
  • Google translate 이 오천만 원짜리 어음 석 장은 발행일로부터 두 달간 유효하다.
    Three of these 50 million won bills are valid for two months from the date of issue.
  • Google translate 그는 어려워진 회사 경영으로 만기 어음을 막지 못해 결국 부도를 면치 못했다.
    He couldn't stop the maturing bills due to the company's difficult management, and he ended up going bankrupt.
  • Google translate 김 사장, 약속한 돈은 준비되었소?
    Mr. kim, are you ready for the money you promised?
    Google translate 당장은 돈이 없으니 어음으로 지급하겠습니다.
    I don't have any money right now, so i'll pay by draft.
Từ tham khảo 수표(手票): 적힌 액수의 돈을 은행이 내어 주어 돈처럼 쓸 수 있는 증서.

어음: note; bill,てがた【手形】,lettre de change, traite, effet,pagaré,كمبيالة,вэксель, өр төлбөрийн баталгаа,hối phiếu,ตั๋วสัญญาใช้เงิน, ตั๋วเงิน, บิล, เช็ค, ดราฟต์,cék, nota, surat tagihan, surat hutang, surat wésel (bank),вексель; долговое обязательство,借据,汇票,票据,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어음 (어음)


🗣️ 어음 @ Giải nghĩa

🗣️ 어음 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)