🌟 이용 (利用)

☆☆☆   Danh từ  

1. 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 씀.

1. (SỰ) SỬ DỤNG: Việc dùng đối tượng một cách có lợi hoặc hữu dụng theo nhu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐품 이용.
    Use of waste products.
  • Google translate 자원의 이용.
    Utilization of resources.
  • Google translate 평화적 이용.
    Peaceful use.
  • Google translate 효율적 이용.
    Efficient use.
  • Google translate 이용 규제.
    Usage regulation.
  • Google translate 이용 도구.
    Using tools.
  • Google translate 이용 방법.
    How to use it.
  • Google translate 이용 약관.
    Terms of use.
  • Google translate 이용이 되다.
    Be used.
  • Google translate 이용이 많다.
    Useful.
  • Google translate 이용이 증가하다.
    Increase in utilization.
  • Google translate 이용을 막다.
    Stop the use.
  • Google translate 이용을 하다.
    Make use of.
  • Google translate 나는 현금보다는 편리한 카드 이용을 더 선호한다.
    I prefer convenient card use to cash.
  • Google translate 할머니께서는 휴대폰 이용 방식을 잘 모르셔서 늘 집 전화를 쓰신다.
    My grandmother doesn't know how to use her cell phone, so she always uses her home phone.
  • Google translate 선생님께서는 늘 계획을 세우시더군요.
    You always make plans.
    Google translate 네, 그렇게 하는 것이 시간의 효율적 이용에 도움이 됩니다.
    Yes, that's good for the efficient use of time.

이용: use; utilization,りよう【利用】,utilisation, usage, emploi,uso, utilización,استعمال,ашиглалт, хэрэглээ,(sự) sử dụng,การใช้, การใช้สอย, การใช้ให้เป็นประโยชน์,penggunaan, pemakaian,использование; применение; употребление,使用,

2. 다른 사람이나 대상을 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 씀.

2. (SỰ) LỢI DỤNG: Việc dùng người hay đối tượng khác làm phương tiện để thỏa mãn lợi ích của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이용 가치.
    Value of utilization.
  • Google translate 이용이 되다.
    Be used.
  • Google translate 이용이 쉽다.
    Easy to use.
  • Google translate 이용이 어렵다.
    Difficult to use.
  • Google translate 이용을 당하다.
    Be used.
  • Google translate 이용을 하다.
    Make use of.
  • Google translate 발이 넓은 나는 주변 사람들에게 중매쟁이로 이용을 잘 당한다.
    Wide-footed i am well used as a matchmaker by people around me.
  • Google translate 은퇴 이후 나는 사회에서 더 이상 이용 가치가 없어 버려진 존재가 된 것 같았다.
    After retirement i seemed to have become abandoned because i was no longer worthy of use in society.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이용 (이ː용)
📚 Từ phái sinh: 이용당하다(利用當하다): 다른 사람이나 대상이 자신의 이익을 채우기 위한 수단으로 쓰이다. 이용되다(利用되다): 대상이 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 쓰이다., 다른 사람이나 … 이용하다(利用하다): 대상을 필요에 따라 이롭거나 쓸모가 있게 쓰다., 다른 사람이나 대…
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 이용 (利用) @ Giải nghĩa

🗣️ 이용 (利用) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121)