🌟 고주파 (高周波)

Danh từ  

1. 의학, 통신, 방송 분야 등 많은 영역에서 사용되고 있는 주파수가 높은 전자나 전류.

1. TẦN SỐ CAO: Điện từ hay dòng điện với tần số cao dùng trong các lĩnh vực như truyền thông, y học, viễn thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고주파 방식.
    High frequency method.
  • Google translate 고주파 이용.
    High-frequency utilization.
  • Google translate 고주파 치료.
    High frequency treatment.
  • Google translate 고주파를 사용하다.
    Use high-mainstream.
  • Google translate 고주파로 증폭하다.
    Amplify with high frequency.
  • Google translate 고주파를 이용한 진동 청소기는 미세한 먼지도 빨아들인다.
    Vibration vacuum cleaners with high frequency also suck in fine dust.
  • Google translate 유민이의 목소리는 고주파여서 조금만 대화를 해도 귀가 멍멍해졌다.
    Yu-min's voice was high-frequency, so even a little conversation made her deafening.
  • Google translate 사람은 돌고래 소리를 듣지 못한다고 들었어요.
    I heard people don't hear dolphins.
    Google translate 응, 돌고래들은 사람이 들을 수 없는 고주파로 대화를 하거든.
    Yeah, dolphins talk to people who can't hear them.
Từ tham khảo 저주파(低周波): 귀로 들을 수 있는, 주파수가 낮은 파동이나 전자기파.

고주파: high frequency,こうしゅうは【高周波】,haute fréquence,altas frecuencias, hiperfrecuencia,عالية التردّد,өндөр давтамж бүхий радио долгион. өндөр давтамжтай радио долгион,tần số cao,ความถี่สูง,frekuensi tinggi (gelombang listrik),высокая частота,高频,高频率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고주파 (고주파)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255)