ㄱㅈㅍ (
공중파
)
: 지상에 세워진 안테나를 이용해 수신할 수 있는 전파나 방송.
Danh từ
🌏 SÓNG TRUYỀN HÌNH: Sóng điện tử hay truyền hình sử dụng ăng-ten lắp trên mặt đất có thể thu tín hiệu
ㄱㅈㅍ (
관전평
)
: 운동 경기나 시합 등을 보고 나서 하는 평.
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH LUẬN: Việc đánh giá sau khi xem một cuộc thi hay trận đấu thể thao.
ㄱㅈㅍ (
고주파
)
: 의학, 통신, 방송 분야 등 많은 영역에서 사용되고 있는 주파수가 높은 전자나 전류.
Danh từ
🌏 TẦN SỐ CAO: Điện từ hay dòng điện với tần số cao dùng trong các lĩnh vực như truyền thông, y học, viễn thông.
ㄱㅈㅍ (
개정판
)
: 이미 출판되었던 책의 내용을 고쳐서 다시 출판한 책.
Danh từ
🌏 SÁCH TÁI BẢN, BẢN IN MỚI: Sách được xuất bản lại sau khi đã sửa chữa nội dung của sách đã xuất bản trước đó.
ㄱㅈㅍ (
극좌파
)
: 극단적으로 사회주의나 공산주의 성향을 띤 집단.
Danh từ
🌏 PHE CỰC TẢ: Khuynh hướng chủ nghĩa cộng sản hoặc chủ nghĩa xã hội cấp tiến hay cực đoan. Hoặc tổ chức có khuynh hướng như vậy.
ㄱㅈㅍ (
계절풍
)
: 계절에 따라 일정한 방향으로 부는 바람.
Danh từ
🌏 GIÓ MÙA: Gió đổi hướng và thổi theo mùa.
ㄱㅈㅍ (
공작품
)
: 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật được tạo thành bởi sự gia công và lắp ráp bằng công cụ hay máy móc.
ㄱㅈㅍ (
구제품
)
: 어려운 처지에 놓인 사람을 도와주기 위한 물품.
Danh từ
🌏 ĐỒ CỨU TRỢ, HÀNG CỨU TRỢ: Vật phẩm dành để giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.
ㄱㅈㅍ (
구절판
)
: 그릇의 가운데 둥근 칸에 밀전병을 담고 둘레의 여덟 칸에 각각 다른 음식을 담아 그 음식들을 밀전병에 싸서 먹는 한국 고유의 음식.
Danh từ
🌏 GUJEOLPAN, MÓN CUỐN CỬU VỊ: Món ăn đặc thù Hàn Quốc, xếp bánh kếp mạch vào khay tròn giữa đĩa và xếp các loại thức ăn khác vào tám khay xung quanh, cuốn những thức ăn đó bằng bánh kếp mạch mà ăn.
ㄱㅈㅍ (
귀중품
)
: 값비싸고 귀한 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ QUÝ GIÁ: Đồ vật có giá trị và được quý trọng.
ㄱㅈㅍ (
글자판
)
: 컴퓨터나 시계 등에서 글자나 숫자, 기호가 적힌 판.
Danh từ
🌏 BÀN PHÍM: Bảng có ghi chữ viết, số hay ký hiệu trên máy vi tính hay đồng hồ.