🌟 구절판 (九折坂)

Danh từ  

1. 그릇의 가운데 둥근 칸에 밀전병을 담고 둘레의 여덟 칸에 각각 다른 음식을 담아 그 음식들을 밀전병에 싸서 먹는 한국 고유의 음식.

1. GUJEOLPAN, MÓN CUỐN CỬU VỊ: Món ăn đặc thù Hàn Quốc, xếp bánh kếp mạch vào khay tròn giữa đĩa và xếp các loại thức ăn khác vào tám khay xung quanh, cuốn những thức ăn đó bằng bánh kếp mạch mà ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 구절판.
    A colorful version of the phrase.
  • Google translate 구절판 그릇.
    A globe-trotting vessel.
  • Google translate 구절판 요리.
    A gujeolpan dish.
  • Google translate 구절판의 재료.
    Ingredients of the sphere plate.
  • Google translate 구절판을 만들다.
    Make a billboard.
  • Google translate 마른 구절판은 육포와 같은 마른 음식들을 여덟 칸에 담아낸다.
    Dry gujeolpan contains dried foods such as beef jerky in eight compartments.
  • Google translate 어머니께서 명절을 맞아 한껏 요리 솜씨를 발휘하셔서 멋진 구절판을 만드셨다.
    Mother showed off her cooking skills to the fullest for the holiday and made a wonderful billboard.
  • Google translate 자, 술안주로 만든 구절판입니다.
    Now, this is a gujeolpan made of wine.
    Google translate 와! 정말 화려하고 종류가 다양하네요!
    Wow! what a colorful and varied variety!

구절판: gujeolpan,クジョルパン【九節板】,gujeolpan,gujeolpan, plato de nueve secciones,كوجول بان,гүжолпань, найман хачиртай бингийн ороомог,Gujeolpan, món cuốn cửu vị,คูจ็อลพัน,gujeolpan,куджольпхан,九折坂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구절판 (구절판)

🗣️ 구절판 (九折坂) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)