🌟 극좌파 (極左派)

Danh từ  

1. 극단적으로 사회주의나 공산주의 성향을 띤 집단.

1. PHE CỰC TẢ: Khuynh hướng chủ nghĩa cộng sản hoặc chủ nghĩa xã hội cấp tiến hay cực đoan. Hoặc tổ chức có khuynh hướng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극좌파 계열.
    Far left series.
  • Google translate 극좌파 성향.
    Extremely leftist tendencies.
  • Google translate 극좌파 세력.
    Far-left forces.
  • Google translate 극좌파 연합.
    Extreme left union.
  • Google translate 극좌파 정당.
    Far-left party.
  • Google translate 극좌파의 사상.
    Extremely leftist ideas.
  • Google translate 극좌파를 숙청하다.
    Purge extreme leftists.
  • Google translate 극좌파를 탄압하다.
    Oppress the extreme left.
  • Google translate 남한에서는 극좌파를 이끈 공산주의자는 숙청되었다.
    In south korea, the communist who led the far-left was purged.
  • Google translate 북한에서는 극좌파가 공산주의를 내세워 독재 정치를 벌였다.
    In north korea, the far-left staged dictatorships with communism.
  • Google translate 사회 운동의 영향하에 생겨난 극좌파의 테러로 인해 국회 의사당에서 의원들이 찰과상을 입었다.
    The far-left terror that arose under the influence of the social movement left lawmakers abrasions on the capitol.
Từ trái nghĩa 극우파(極右派): 극단적으로 보수주의인 성향을 띤 집단.

극좌파: extreme left,きょくさは【極左派】,extrême gauche, ultragauche,ultraizquierda,اليسارية المتطرّفة,хэт зүүний урсгал,phe cực tả,ฝ่ายซ้ายจัด, กลุ่มซ้ายจัด, พวกนิยมฝ่ายซ้าย, สมาชิกฝ่ายซ้าย,sayap kiri, kelompok komunis, kelompok sosialis,ультралевое направление; ультралевая партия,极左派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극좌파 (극쫘파)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82)