🌟 극좌파 (極左派)

Danh từ  

1. 극단적으로 사회주의나 공산주의 성향을 띤 집단.

1. PHE CỰC TẢ: Khuynh hướng chủ nghĩa cộng sản hoặc chủ nghĩa xã hội cấp tiến hay cực đoan. Hoặc tổ chức có khuynh hướng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 극좌파 계열.
    Far left series.
  • 극좌파 성향.
    Extremely leftist tendencies.
  • 극좌파 세력.
    Far-left forces.
  • 극좌파 연합.
    Extreme left union.
  • 극좌파 정당.
    Far-left party.
  • 극좌파의 사상.
    Extremely leftist ideas.
  • 극좌파를 숙청하다.
    Purge extreme leftists.
  • 극좌파를 탄압하다.
    Oppress the extreme left.
  • 남한에서는 극좌파를 이끈 공산주의자는 숙청되었다.
    In south korea, the communist who led the far-left was purged.
  • 북한에서는 극좌파가 공산주의를 내세워 독재 정치를 벌였다.
    In north korea, the far-left staged dictatorships with communism.
  • 사회 운동의 영향하에 생겨난 극좌파의 테러로 인해 국회 의사당에서 의원들이 찰과상을 입었다.
    The far-left terror that arose under the influence of the social movement left lawmakers abrasions on the capitol.
Từ trái nghĩa 극우파(極右派): 극단적으로 보수주의인 성향을 띤 집단.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 극좌파 (극쫘파)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46)