🌟 구제품 (救濟品)

Danh từ  

1. 어려운 처지에 놓인 사람을 도와주기 위한 물품.

1. ĐỒ CỨU TRỢ, HÀNG CỨU TRỢ: Vật phẩm dành để giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구호 기관의 구제품.
    Old products of relief agencies.
  • Google translate 구제품을 보내다.
    Send relief goods.
  • Google translate 구제품을 요청하다.
    Request relief.
  • Google translate 구제품을 전달하다.
    Deliver relief.
  • Google translate 구제품을 주다.
    Give relief.
  • Google translate 봉사자들이 수해 지역 주민을 위한 구제품을 사람들에게 나눠주고 있다.
    Volunteers are handing out relief supplies to the people for residents in flood-stricken areas.
  • Google translate 국제 구호 기구에서 내전 지역의 난민들에게 구제품을 전달해 주었다.
    The international relief agency has delivered relief supplies to refugees in the civil war zone.

구제품: relief supplies,きゅうさいひん【救済品】,approvisionnements de secours,artículo de primera necesidad,إمدادات الإغاثة,тусламжийн бараа,đồ cứu trợ, hàng cứu trợ,ของยังชีพ, ถุงยังชีพ,sumbangan,Гуманитарная помощь,救济品,救济物资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제품 (구ː제품)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)