🌟 구제품 (救濟品)

Danh từ  

1. 어려운 처지에 놓인 사람을 도와주기 위한 물품.

1. ĐỒ CỨU TRỢ, HÀNG CỨU TRỢ: Vật phẩm dành để giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구호 기관의 구제품.
    Old products of relief agencies.
  • Google translate 구제품을 보내다.
    Send relief goods.
  • Google translate 구제품을 요청하다.
    Request relief.
  • Google translate 구제품을 전달하다.
    Deliver relief.
  • Google translate 구제품을 주다.
    Give relief.
  • Google translate 봉사자들이 수해 지역 주민을 위한 구제품을 사람들에게 나눠주고 있다.
    Volunteers are handing out relief supplies to the people for residents in flood-stricken areas.
  • Google translate 국제 구호 기구에서 내전 지역의 난민들에게 구제품을 전달해 주었다.
    The international relief agency has delivered relief supplies to refugees in the civil war zone.

구제품: relief supplies,きゅうさいひん【救済品】,approvisionnements de secours,artículo de primera necesidad,إمدادات الإغاثة,тусламжийн бараа,đồ cứu trợ, hàng cứu trợ,ของยังชีพ, ถุงยังชีพ,sumbangan,Гуманитарная помощь,救济品,救济物资,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제품 (구ː제품)

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)