🌟 구제품 (救濟品)

Danh từ  

1. 어려운 처지에 놓인 사람을 도와주기 위한 물품.

1. ĐỒ CỨU TRỢ, HÀNG CỨU TRỢ: Vật phẩm dành để giúp đỡ người đang trong tình cảnh khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구호 기관의 구제품.
    Old products of relief agencies.
  • 구제품을 보내다.
    Send relief goods.
  • 구제품을 요청하다.
    Request relief.
  • 구제품을 전달하다.
    Deliver relief.
  • 구제품을 주다.
    Give relief.
  • 봉사자들이 수해 지역 주민을 위한 구제품을 사람들에게 나눠주고 있다.
    Volunteers are handing out relief supplies to the people for residents in flood-stricken areas.
  • 국제 구호 기구에서 내전 지역의 난민들에게 구제품을 전달해 주었다.
    The international relief agency has delivered relief supplies to refugees in the civil war zone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구제품 (구ː제품)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70)