🌟 공작품 (工作品)

Danh từ  

1. 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

1. SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật được tạo thành bởi sự gia công và lắp ráp bằng công cụ hay máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무 공작품.
    Bamboo workpiece.
  • Google translate 종이 공작품.
    Paperwork.
  • Google translate 공작품을 구상하다.
    Plan a workpiece.
  • Google translate 공작품을 만들다.
    Make a workpiece.
  • Google translate 공작품을 제작하다.
    Fabricate a workpiece.
  • Google translate 축제 기간 동안 폐품을 재활용한 공작품이 전시될 예정이다.
    The recyclable workpiece will be on display during the festival.
  • Google translate 아버지는 아직도 손으로 직접 나무를 깎아서 공작품을 만드신다.
    Father still makes his own workpiece by cutting wood by hand.
  • Google translate 이 식탁은 무늬가 참 정교하네요. 어디서 사셨어요?
    This table has a very fine pattern. where did you buy it?
    Google translate 제가 취미 삼아서 직접 만든 공작품이에요.
    It's a workpiece i made myself as a hobby.
Từ đồng nghĩa 공작물(工作物): 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

공작품: craft,こうさくひん【工作品】,objet artisanal,producto manufacturado, artículo de manufactura,حرفة ، صنعة يدويّة,бүтээл, урлал,sản phẩm thủ công,ตัวประกอบ, โครงประกอบ,barang kerajinan, kerajinan,изделие,制品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공작품 (공작품)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104)