🌟 공작품 (工作品)

Danh từ  

1. 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

1. SẢN PHẨM THỦ CÔNG: Vật được tạo thành bởi sự gia công và lắp ráp bằng công cụ hay máy móc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대나무 공작품.
    Bamboo workpiece.
  • 종이 공작품.
    Paperwork.
  • 공작품을 구상하다.
    Plan a workpiece.
  • 공작품을 만들다.
    Make a workpiece.
  • 공작품을 제작하다.
    Fabricate a workpiece.
  • 축제 기간 동안 폐품을 재활용한 공작품이 전시될 예정이다.
    The recyclable workpiece will be on display during the festival.
  • 아버지는 아직도 손으로 직접 나무를 깎아서 공작품을 만드신다.
    Father still makes his own workpiece by cutting wood by hand.
  • 이 식탁은 무늬가 참 정교하네요. 어디서 사셨어요?
    This table has a very fine pattern. where did you buy it?
    제가 취미 삼아서 직접 만든 공작품이에요.
    It's a workpiece i made myself as a hobby.
Từ đồng nghĩa 공작물(工作物): 기구나 기계를 써서 가공하고 조립하여 만든 물건.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공작품 (공작품)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97)