🌟 종량제 (從量制)

Danh từ  

1. 물품의 무게나 길이, 양에 따라 세금 또는 이용 요금을 매기는 제도.

1. CHẾ ĐỘ TÍNH TỔNG LƯỢNG DÙNG: Chế độ tính phí sử dụng hay tính thuế theo lượng, chiều dài hoặc cân nặng của đồ vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰레기 종량제.
    The garbage disposal system.
  • Google translate 종량제 사용자.
    A pay-as-you-go user.
  • Google translate 종량제가 실시되다.
    The pay-as-you-go system is in effect.
  • Google translate 종량제를 도입하다.
    Introduce a pay-as-you-go system.
  • Google translate 종량제를 시행하다.
    Implement a pay-as-you-go system.
  • Google translate 종량제 방식은 음식물 쓰레기의 양을 줄이는 데 효과가 큰 편이다.
    The pay-as-you-go method is very effective in reducing the amount of food waste.
  • Google translate 한국의 쓰레기 배출법은 쓰레기의 양에 따라 봉투의 값이 달라지는 종량제이다.
    Korea's waste discharge method is a pay-as-you-go system in which the value of envelopes varies depending on the amount of garbage.
  • Google translate 인터넷 종량제에 대해서 들어 봤어?
    Have you heard of the internet pay-as-you-go system?
    Google translate 아, 인터넷을 사용하는 만큼 요금을 내는 제도를 말하는 거지?
    Oh, you mean the system where you pay as much as you use the internet?

종량제: pay-as-you-go system,じゅうりょうせい【従量制】,,sistema de medición,نظام مبنى على الكمية,хэмжээний ханшийн систем, хэмжээний төлбөрийн систем,chế độ tính tổng lượng dùng,ระบบกำหนดราคาตามปริมาณ, ระบบอัตราค่าใช้จ่าย,sistem penghitungan, sistem penjumlahan,система налогообложения в зависимости от веса товара; система оплаты за фактически использованный объём,按量计费制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종량제 (종냥제)

🗣️ 종량제 (從量制) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159)