🌟 종량제 (從量制)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종량제 (
종냥제
)
🗣️ 종량제 (從量制) @ Ví dụ cụ thể
- 종량제 규격 봉투 [규격 봉투 (規格封套)]
- 쓰레기 종량제 실시 후 유료로 판매하는 규격 봉투에만 쓰레기를 담아 버릴 수 있게 되면서 쓰레기 배출량이 크게 줄었다. [규격 봉투 (規格封套)]
- 쓰레기양에 따라 종량제 봉투를 달리 사용한다. [양 (量)]
🌷 ㅈㄹㅈ: Initial sound 종량제
-
ㅈㄹㅈ (
정류장
)
: 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 택시 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm xe buýt hay tắc xi dừng lại để người đi có thể lên và xuống. -
ㅈㄹㅈ (
지리적
)
: 어떤 곳의 지형이나 길에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊA LÝ, MẶT ĐỊA LÝ: Cái liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
지리적
)
: 어떤 곳의 지형이나 길에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỊA LÝ: Liên quan tới con đường hay địa hình của nơi nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
중립적
)
: 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG LẬP: Việc có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
중립적
)
: 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó. -
ㅈㄹㅈ (
전략적
)
: 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHIẾN LƯỢC: Việc liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh. -
ㅈㄹㅈ (
전략적
)
: 전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획에 관한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHIẾN LƯỢC: Liên quan tới kế hoạch hay phương pháp để chiến thắng trong chiến tranh.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159)