🌟 국철 (國鐵)

Danh từ  

1. 국가가 직접 운영하고 관리하는 철도.

1. ĐƯỜNG SẮT QUỐC GIA: Đường sắt do nhà nước trực tiếp quản lý và khai thác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국철 노선.
    National line.
  • Google translate 국철 시간표.
    National iron timetable.
  • Google translate 국철을 이용하다.
    Use the national iron.
  • Google translate 국철을 타다.
    Take the national train.
  • Google translate 국철과 연결되다.
    Be connected with the national iron.
  • Google translate 국철로 환승하다.
    Transfer to a national railway.
  • Google translate 이곳 공항 터미널은 시내로 향하는 국철과 연결되어 있다.
    The airport terminal here is connected to a national train heading downtown.
  • Google translate 우리나라는 국철을 비롯한 대중교통의 이용 요금이 저렴한 편이다.
    In korea, public transportation, including national railroads, is cheaper.
  • Google translate 나는 기차를 이용해 통학하기 때문에 국철 정기 승차권을 이용한다.
    I use a national train ticket because i commute to school by train.

국철: national railway,こくてつ【国鉄】。こくえいてつどう【国営鉄道】。こくゆうてつどう【国有鉄道】,chemin de fer national,ferrocarril nacional,السكّة الحديدية القوميّة,улсын төмөр зам,đường sắt quốc gia,การรถไฟแห่งชาติ,jalur kereta nasional,государственная железная дорога,国有铁路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국철 (국철)

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Luật (42)