🌟 고층 (高層)

☆☆   Danh từ  

1. 여러 층으로 된 것의 위쪽에 있는 층.

1. TẦNG CAO: Tầng trên cao của một tòa nhà có nhiều tầng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고층 기류.
    High-rise airflow.
  • Google translate 고층 대기.
    High-rise standby.
  • Google translate 고층에 살다.
    Live high up.
  • Google translate 시내 중심가에는 고층의 빌딩들이 즐비하게 서 있다.
    High-rise buildings stand in the heart of the city.
  • Google translate 아파트 엘리베이터가 고장 나는 바람에 고층에 사는 사람들은 많은 계단을 오르내려야 했다.
    The elevator in the apartment broke down and people living on the high floor had to go up and down many stairs.
Từ tham khảo 저층(低層): 여러 층으로 된 것의 아래쪽에 있는 층., 건물의 층수가 적은 것.

고층: upper floors,こうそう【高層】,étage élevé, couche supérieure,piso superior,طابق عال,дээд давхар,tầng cao,ชั้นสูง, ชั้นบน, ตึกสูง, อาคารสูง,lantai atas,верхний этаж,高层,

2. 건물의 층수가 많은 것.

2. CAO TẦNG: Số tầng của ngôi nhà có nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고층 건물.
    High-rise buildings.
  • Google translate 우리 동네에는 고층인 빌딩은 없고 낮은 건물들만 있다.
    There are no high-rise buildings in our neighborhood, but only low-rise buildings.
  • Google translate 도시 중심가에는 고층 건물들이 어지럽게 들어서 있었다.
    High-rise buildings were cluttered up in the city centre.
  • Google translate 어떤 집으로 이사할 계획이니?
    Which house are you planning to move to?
    Google translate 거실에서 시내를 내려다볼 수 있는 고층의 아파트를 알아보고 있어.
    I'm looking for a high-rise apartment from the living room that can overlook the city.
Từ tham khảo 저층(低層): 여러 층으로 된 것의 아래쪽에 있는 층., 건물의 층수가 적은 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고층 (고층)
📚 thể loại: Hình dạng   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 고층 (高層) @ Giải nghĩa

🗣️ 고층 (高層) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)