🌟 소화전 (消火栓)

Danh từ  

1. 불이 났을 때 불을 끄기 위하여 수도에 연결되어 물이 나오는 시설.

1. BỒN NƯỚC CỨU HOẢ: Thiết bị được gắn với nguồn nước để phun nước dập lửa khi có hoả hoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옥내 소화전.
    Indoor hydrant.
  • Google translate 옥외 소화전.
    Outdoor hydrant.
  • Google translate 소화전 설비.
    Fire hydrant equipment.
  • Google translate 소화전을 설치하다.
    Install a fire hydrant.
  • Google translate 이번 대형 화재는 소화전에서 물이 나오지 않아 초기에 불을 끄지 못해 일어났다.
    The massive fire broke out because water did not come out of the fire hydrant and was unable to extinguish the fire early on.
  • Google translate 김 씨는 집에 화재가 발생하자 아파트 복도에 있는 소화전에서 소방 호스를 꺼내 불을 껐다.
    When a fire broke out at home, kim took out a fire hose from a fire hydrant in the hallway of his apartment and put out the fire.
  • Google translate 고층 건물에서 불이 나면 사다리가 닿지도 않고, 위험하겠는데?
    If a fire breaks out in a high-rise building, the ladder won't reach, it'll be dangerous.
    Google translate 그래서 층마다 화재 진화를 위한 소화전이 있는 거야.
    That's why there's fire hydrants on each floor for fire extinguishing.

소화전: fire hydrant; fireplug,しょうかせん【消火栓】,poste d'incendie, bouche d'incendie,boca de incendios, caja de incendios,صنبور مياه الاطفاء,гал унтраагуур, гал унтраах хэрэгсэл,bồn nước cứu hoả,หัวท่อดับเพลิง, ท่อน้ำดับเพลิง, หัวก๊อกน้ำดับเพลิง,keran kebakaran,водоразборный кран; гидрант; водоразборная колонка; водозаборный кран; пожарный кран; пожарный гидрант,消防栓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소화전 (소화전)

🗣️ 소화전 (消火栓) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255)