🌟 소화전 (消火栓)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소화전 (
소화전
)
🗣️ 소화전 (消火栓) @ Ví dụ cụ thể
- 옥내 소화전. [옥내 (屋內)]
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 소화전
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255)