🌟 시험지 (試驗紙)

☆☆   Danh từ  

1. 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.

1. GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수학 시험지.
    A math test paper.
  • Google translate 시험지를 걷다.
    Walk the test paper.
  • Google translate 시험지를 나눠 주다.
    Distribute test papers.
  • Google translate 시험지를 받다.
    Receive a test paper.
  • Google translate 시험지를 정리하다.
    Organize the test papers.
  • Google translate 시험지를 채점하다.
    Mark a test paper.
  • Google translate 시험지를 평가하다.
    Evaluate the test paper.
  • Google translate 나는 시험지에 적힌 문제를 한참 동안 읽었다.
    I read the questions on the test paper for a long time.
  • Google translate 내가 시험장에 들어갔을 때 시험 감독이 시험지를 나눠 주고 있었다.
    The exam supervisor was handing out the exam papers when i entered the test site.
  • Google translate 지난 중간고사 시험지를 채점했어요. 이번 주에 성적표가 나올 거예요.
    I scored the last midterm exam paper. your report card will be out this week.
    Google translate 네, 선생님.
    Yes, sir.

시험지: test paper; exam paper,しけんもんだいし【試験問題紙】。とうあんようし【答案用紙】,feuille d'examen, copie d'examen, questionnaire,papel de examen, hoja de examen,ورقة امتحان,шалгалтын цаас,giấy thi,กระดาษข้อสอบ, กระดาษคำตอบ,kertas soal ujian, kertas jawaban ujian,экзаменационный бланк,试卷,考卷,

2. 용액이나 기체 속에 특정 물질이 들어 있는지를 확인하기 위해 쓰는, 시약을 바른 종이.

2. GIẤY QUỲ, GIẤY THÍ NGHIỆM: Giấy được phủ bột chất phản ứng nhanh dùng để kiểm tra xem có vật chất đặc trưng nào trong dung dịch hay thể khí hay không.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹말 시험지.
    A starch test paper.
  • Google translate 리트머스 시험지.
    Litmus test paper.
  • Google translate 시험지를 사용하다.
    Use test paper.
  • Google translate 시험지로 검사하다.
    Examine with test paper.
  • Google translate 시험지에 묻히다.
    Be buried in a test paper.
  • Google translate 리트머스 시험지는 산성과 염기성을 구분하기 위해 쓰인다.
    Litmus test paper is used to distinguish acidity and basicity.
  • Google translate 간 기능 검사를 할 때 녹말 시험지를 사용한다.
    The starch test paper is used when performing a liver function test.
  • Google translate 소변 검사를 하겠습니다. 시험지에 오줌을 묻혀 오세요.
    I'll take a urine test. get wet on the test paper.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시험지 (시험지)
📚 thể loại: Đồ dùng học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 시험지 (試驗紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138)