💕 Start:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 12

하다 (險 하다) : 땅이나 길 등이 다니기 어려울 만큼 사납고 가파르다. ☆☆ Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, GẬP GHỀNH: Mặt đất hay đường đi dốc cao và hoang dã đến mức khó đi lại.

난하다 (險難 하다) : 땅의 모양이나 물의 흐름 등이 거칠고 세서 다니기에 위험하고 어렵다. Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, KHÓ ĐI: Mặt đất ghồ ghề hay dòng nước chảy mạnh mẽ và thô nên việc đi lại nguy hiểm và khó khăn.

담 (險談) : 남의 부족한 점이나 잘못 등을 들추어 헐뜯음. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ NÓI XẤU, LỜI NÓI XẤU: Việc xoi mói nói xấu về điểm sai hay điểm thiếu sót của người khác. Hoặc lời như vậy.

악하다 (險惡 하다) : 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다. Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.

구 (險口) : 남을 헐뜯는 말이나 욕을 함. 또는 그 욕. Danh từ
🌏 SỰ VU KHỐNG, SỰ NHỤC MẠ , LỜI VU KHỐNG, LỜI NHỤC MẠ: Việc mắng chửi hay nói lời vu khống người khác. Hoặc lời chửi mắng đó.

구하다 (險口 하다) : 남을 헐뜯는 말이나 욕을 하다. Động từ
🌏 VU KHỐNG, NHỤC MẠ, NÓI XẤU: Mắng chửi hay nói lời vu khống người khác.

담하다 (險談 하다) : 남의 부족한 점이나 잘못 등을 들추어 헐뜯다. Động từ
🌏 NÓI XẤU: Xoi mói nói xấu về điểm sai hay điểm thiếu sót của người khác.

로 (險路) : 다니기 어려울 만큼 사납고 위험한 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HIỂM TRỞ, ĐƯỜNG HIỂM HÓC: Con đường nguy hiểm và đáng sợ đến mức khó đi lại.

상 (險相) : 거칠고 사납게 보이는 얼굴의 생김새. Danh từ
🌏 SỰ HUNG HĂNG, SỰ THÔ BẠO, SỰ GỚM GHIẾC: Bộ dạng gương mặt trông gai góc và hung tợn.

상궂다 (險狀 궂다) : 모양이나 상태가 매우 거칠고 사납다. Tính từ
🌏 HUNG HĂNG, HIỂM ĐỘC: Bộ dạng hay trạng thái rất gai góc và hung tợn.

상스럽다 (險狀 스럽다) : 모양이나 상태가 매우 거칠고 사나운 데가 있다. Tính từ
🌏 HUNG HĂNG, HIỂM ĐỘC: Bộ dạng hay trạng thái có nét rất gai góc và hung tợn.

준하다 (險峻 하다) : 땅이나 산 등이 높고 가파르다. Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC, GIAN NAN: Đất hay núi... cao và dốc.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124)