🌟 험난하다 (險難 하다)

  Tính từ  

1. 땅의 모양이나 물의 흐름 등이 거칠고 세서 다니기에 위험하고 어렵다.

1. HIỂM TRỞ, KHÓ ĐI: Mặt đất ghồ ghề hay dòng nước chảy mạnh mẽ và thô nên việc đi lại nguy hiểm và khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 험난한 바다.
    Rough sea.
  • Google translate 험난한 봉우리.
    Rough peak.
  • Google translate 험난한 산.
    A rugged mountain.
  • Google translate 계곡이 험난하다.
    The valley is rough.
  • Google translate 산길이 험난하다.
    The mountain road is rough.
  • Google translate 우리는 거칠고 험난한 물살을 헤쳐서 간신히 육지에 도착했다.
    We managed to land through the rough and rough currents.
  • Google translate 산이 깊어질수록 길은 더욱 험난했다.
    The deeper the mountain, the harder the road was.
  • Google translate 이 길이 예전에는 아주 험난하지 않았었나요?
    Wasn't this road very rough before?
    Google translate 맞아요. 지금은 아스팔트로 포장을 해서 지나가기가 수월해졌네요.
    That's right. now it's easier to pass by because it's been wrapped in asphalt.

험난하다: rough; rugged,けわしい【険しい】。けんなんだ【険難だ・嶮難だ】,escarpé, abrupt,escabroso,وعر، صعب، قاسي,бартаатай, осолтой, аюултай,hiểm trở, khó đi,อันตราย, ยากลำบาก,berbahaya,крутой; отвесный; обрывистый,险峻,险阻,

2. 일이 사납고 어려워 고생스럽다.

2. HIỂM TRỞ, KHÓ KHĂN, KHÓ NHỌC: Công việc đáng sợ và khó khăn vất vả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 험난한 과정.
    A rough process.
  • Google translate 험난한 사회.
    A rough society.
  • Google translate 험난한 삶.
    A tough life.
  • Google translate 험난한 생활.
    A rough life.
  • Google translate 험난한 투쟁.
    Rough struggle.
  • Google translate 험난한 현실.
    A difficult reality.
  • Google translate 시대가 험난하다.
    Times are rough.
  • Google translate 앞길이 험난하다.
    The road ahead is rough.
  • Google translate 인생이 험난하다.
    Life is tough.
  • Google translate 친구는 영화배우가 되기까지 험난한 삶을 살아왔다.
    Friend has had a tough life until he became a movie star.
  • Google translate 우리는 험난한 역경을 이겨 내고 마침내 독재 정권을 무너뜨렸다.
    We overcame the rough odds and finally brought down the dictatorship.
  • Google translate 아이를 낳을 계획은 없으세요?
    Do you have any plans to have children?
    Google translate 네, 제 아이가 이 험난한 세상을 살아갈 걸 생각하면 별로 낳고 싶지가 않아요.
    Yeah, i don't want to have a baby when i think about my kid going through this rough world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 험난하다 (험ː난하다) 험난한 (험ː난한) 험난하여 (험ː난하여) 험난해 (험ː난해) 험난하니 (험ː난하니) 험난합니다 (험ː난함니다)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

🗣️ 험난하다 (險難 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43)