🌾 End:

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 16 ALL : 28

(試驗) : 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하고 평가하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THI CỬ, SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH: Việc kiểm tra và đánh giá kiến thức hay năng lực theo trình tự nhất định qua đề thi, câu hỏi, hành động thực tế...

(危險) : 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 안전하지 못함. 또는 그런 상태. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY HIỂM, TÌNH TRẠNG NGUY KỊCH: Sự không thể an toàn vì có thể bị thương hoặc bị hại. Hoặc trạng thái như vậy.

(經驗) : 자신이 실제로 해 보거나 겪어 봄. 또는 거기서 얻은 지식이나 기능. ☆☆☆ Danh từ
🌏 KINH NGHIỆM: Việc bản thân đã làm thử hoặc đã trải qua trên thực tế. Hay là kiến thức hoặc kỹ năng có được nhờ trải nghiệm.

(實驗) : 어떤 일을 하기 전에 이론이나 생각에 따라 실제로 해 봄. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỰC NGHIỆM: Việc làm thử trong thực tế theo lý thuyết hay suy nghĩ trước khi làm việc nào đó.

(保險) : 미래의 재해나 질병 등에 대하여 금전적 보상을 받기 위해 정해진 기간 동안 일정한 돈을 납부해 적립해 두는 제도. ☆☆ Danh từ
🌏 BẢO HIỂM: Chế độ đóng một khoản tiền nhất định trong một thời gian nhất định để được bồi thường tiền cho bệnh tật hay tai nạn trong tương lai.

(體驗) : 몸으로 직접 겪음. 또는 그런 경험. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRẢI NGHIỆM, ĐIỀU TRẢI NGHIỆM: Việc trải qua trực tiếp bằng thân mình. Hoặc kinh nghiệm như thế.

(冒險) : 힘들거나 위험할 줄 알면서도 어떤 일을 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MẠO HIỂM, SỰ PHIÊU LƯU: Việc làm việc gì đó dù biết khó khăn hay nguy hiểm.

입학시 (入學試驗) : 입학생을 뽑기 위하여 입학을 지원한 사람들에게 치르도록 하는 시험. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC THI TUYỂN SINH: Cuộc thi nhằm tuyển chọn học sinh nhập học, dành cho người đăng ký nhập học.

기말시 (期末試驗) : 한 학기의 마지막에 보는 시험. ☆☆ Danh từ
🌏 KỲ THI CUỐI KỲ: Kỳ thi thi vào cuối một học kỳ.

면접시 (面接試驗) : 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험. Danh từ
🌏 KỲ THI PHỎNG VẤN: Kỳ thi đánh giá người dự thi bằng hình thức gặp trực tiếp và hỏi đáp.

(受驗) : 시험을 치름. Danh từ
🌏 SỰ DỰ THI, SỰ THI: Sự làm bài thi.

(探險) : 위험을 참고 견디며 어떤 곳을 찾아가서 살펴보고 조사함. Danh từ
🌏 SỰ THÁM HIỂM: Sự tìm đến địa điểm nào đó để tìm hiểu và khám phá bất chấp nguy hiểm.

대학 수학 능력 시 (大學修學能力試驗) : 대학에서 공부할 수 있는 능력을 평가하기 위해 교육부에서 해마다 전국적으로 실시하는 시험. None
🌏 KÌ THI NĂNG LỰC VÀO ĐẠI HỌC, KÌ THI ĐẠI HỌC: Kì thi hằng năm do Bộ Giáo dục thực hiện trên toàn quốc để đánh giá năng lực có thể học ở đại học.

: 위엄 있게 기침하는 소리. Thán từ
🌏 E HÈM! Ơ HỜM!: Tiếng ho một cách uy nghiêm.

모의실 (模擬實驗) : 실제의 사건이나 현상의 과정을 검토하고 그 결과를 예측하기 위해 해 보는 실험. Danh từ
🌏 SỰ THÍ NGHIỆM MÔ PHỎNG: Việc thí nghiệm thử để kiểm tra quá trình xảy ra trên thực tế của sự việc hay hiện tượng và dự đoán kết quả đó.

간접 경 (間接經驗) : 몸으로 직접 체험하여 얻는 것이 아닌 말이나 글, 영화 등을 통해 얻는 경험. None
🌏 KINH NGHIỆM GIÁN TIẾP: Kinh nghiệm có được thông qua lời nói, lời viết hay phim ảnh… chứ không phải là thứ có được do bản thân trực tiếp trải nghiệm.

무시 (無試驗) : 시험을 치르지 않음. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN THI: Việc không thi.

사법 시 (司法考試) : 판사, 검사, 변호사 등과 같은 법조인이 되기 위해 보는 국가시험. None
🌏 KÌ THI TƯ PHÁP: Kì thi quốc gia đánh giá tư cách để trở thành cán bộ tư pháp như thẩm phán, công tố viên, luật sư...

(效驗) : 어떤 일이나 작용의 좋은 보람이나 결과. Danh từ
🌏 SỰ HIỆU QUẢ, SỰ HIỆU NGHIỆM, TÁC DỤNG: Kết quả hay ý nghĩa tốt của sự tác động hay công việc nào đó.

중간시 (中間試驗) : 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험. Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì.

(靈驗) : 사람이 바라고 원하는 대로 되는 신기한 일. Danh từ
🌏 SỰ LINH NGHIỆM, SỰ THIÊNG: Việc kỳ lạ xảy ra đúng như ý muốn của con người.

수학 능력 시 (修學能力試驗) : 학문을 배워서 익힐 수 있는 사람을 선발하기 위해 실시하는 시험. None
🌏 CUỘC THI NĂNG LỰC HỌC TẬP: Cuộc thi được thực hiện để chọn người có thể học và thành thục về học vấn.

추가 시 (追加試驗) : 정해진 기간에 시험을 치르지 못한 사람에게 나중에 기회를 주어 치르게 하는 시험. None
🌏 (SỰ) THI BỔ SUNG, KÌ THI BỔ SUNG: Kì thi tạo cơ hội được thi cho những người không thể thi vào thời gian đã định.

필기시 (筆記試驗) : 시험 답안을 글로 적어서 치르는 시험. Danh từ
🌏 THI VIẾT: Cuộc thi viết trình bày đáp án thi bằng chữ.

의료 보 (醫療保險) : 다치거나 병이 났을 때 치료를 받을 수 있게 해 주거나 치료 비용을 덜어 주는 사회 보험. Danh từ
🌏 BẢO HIỂM Y TẾ: Bảo hiểm xã hội khiến cho có thể được chữa trị hoặc giảm bớt chi phí điều trị khi bị thương hay bệnh tật.

재시 (再試驗) : 시험을 다시 봄. 또는 그 시험. Danh từ
🌏 SỰ THI LẠI: Sự thi lại. Hoặc kì thi đó.

구술시 (口述試驗) : 말로 대답하는 시험. Danh từ
🌏 THI VẤN ĐÁP: Cuộc thi trả lời bằng miệng.

국가시 (國家試驗) : 일정한 자격이나 면허를 주기 위해 국가에서 시행하는 시험. Danh từ
🌏 KỲ THI QUỐC GIA: Kỳ thi tổ chức bởi cấp quốc gia nhằm cấp một bằng cấp hay một giấy phép nhất định.


:
Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43)