🌟 필기시험 (筆記試驗)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 필기시험 (
필기시험
)
🗣️ 필기시험 (筆記試驗) @ Giải nghĩa
- 면접 (面接) : 주로 필기시험 이후에 실시하며 직접 지원자를 만나서 됨됨이나 말과 행동 등을 평가하는 시험.
🗣️ 필기시험 (筆記試驗) @ Ví dụ cụ thể
- 필기시험 성적이 낮아서 걱정하더니 어떻게 시험에 붙었어? [가중치 (加重値)]
- 대학교 입학 필기시험 합격 기준이 칠십 점이었는데 칠십이 점을 받아 겨우 낙제를 면했다. [낙제 (落第)]
- 필기시험 이후의 일정은 어떻게 진행하실 계획이신가요? [면접하다 (面接하다)]
- 일단 필기시험 합격자를 대상으로 한 사람씩 면접해서 이차 시험을 치를 예정입니다. [면접하다 (面接하다)]
🌷 ㅍㄱㅅㅎ: Initial sound 필기시험
-
ㅍㄱㅅㅎ (
필기시험
)
: 시험 답안을 글로 적어서 치르는 시험.
Danh từ
🌏 THI VIẾT: Cuộc thi viết trình bày đáp án thi bằng chữ.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76)