🌟 필기시험 (筆記試驗)

Danh từ  

1. 시험 답안을 글로 적어서 치르는 시험.

1. THI VIẾT: Cuộc thi viết trình bày đáp án thi bằng chữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 운전 면허 필기시험.
    A written test for a driver's license.
  • Google translate 필기시험 감독.
    Supervisor of written tests.
  • Google translate 필기시험 문제.
    Handwriting test questions.
  • Google translate 필기시험 응시자.
    Candidates for the written examination.
  • Google translate 필기시험을 보다.
    Take a written test.
  • Google translate 필기시험을 치다.
    Take a written test.
  • Google translate 필기시험에 붙다.
    Pass a written test.
  • Google translate 필기시험에서 떨어지다.
    Fell on the written test.
  • Google translate 승규는 입사 때 본 필기시험에서 가장 우수한 성적을 얻었다.
    Seung-gyu got the best score on the written test he took when he joined the company.
  • Google translate 지수는 언제나 필기시험 성적은 좋지만 긴장 탓에 면접 점수가 좋지 않다.
    Ji-soo always gets good grades on written tests, but her interview score is not good because of her nervousness.
  • Google translate 동생은 운전 면허 필기시험은 한 번에 붙었지만 실기 시험에서는 계속 떨어졌다.
    My brother passed the written test for his driver's license at once, but continued to fail the practical test.
  • Google translate 엄마, 필기시험에 붙었어요.
    Mom, i passed the written test.
    Google translate 수고했어. 이제 면접만 잘 보면 되겠구나.
    Good work. all you have to do now is do well on your interview.
Từ tham khảo 면접시험(面接試驗): 직접 만나서 질문과 대답을 하는 형식으로 응시자를 평가하는 시험.

필기시험: written test; written examination,ひっきしけん【筆記試験】,examen écrit, test écrit, épreuve écrite,examen escrito,امتحان تحريريّ,бичгийн шалгалт,thi viết,ข้อสอบข้อเขียน, การสอบแบบเขียนตอบ,ujian tertulis, ulangan esai,письменный экзамен,笔试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 필기시험 (필기시험)


🗣️ 필기시험 (筆記試驗) @ Giải nghĩa

🗣️ 필기시험 (筆記試驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76)