🌟 면접하다 (面接 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 면접하다 (
면ː저파다
)
📚 Từ phái sinh: • 면접(面接): 서로 얼굴을 대하고 직접 만남., 주로 필기시험 이후에 실시하며 직접 지원…
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 면접하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)