🌟 막중하다 (莫重 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막중하다 (
막쭝하다
) • 막중한 (막쭝한
) • 막중하여 (막쭝하여
) 막중해 (막쭝해
) • 막중하니 (막쭝하니
) • 막중합니다 (막쭝함니다
)
📚 thể loại: Tính chất Diễn tả tính cách
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 막중하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Việc nhà (48)