🌟 막중하다 (莫重 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막중하다 (
막쭝하다
) • 막중한 (막쭝한
) • 막중하여 (막쭝하여
) 막중해 (막쭝해
) • 막중하니 (막쭝하니
) • 막중합니다 (막쭝함니다
)
📚 thể loại: Tính chất Diễn tả tính cách
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 막중하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)