🌟 막중하다 (莫重 하다)

  Tính từ  

1. 더할 수 없이 중요하고 크다.

1. TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 막중한 사명감.
    A great sense of mission.
  • Google translate 막중한 업무.
    Heavy duty.
  • Google translate 막중한 직책.
    Heavy duty.
  • Google translate 임무가 막중하다.
    The mission is crucial.
  • Google translate 책임이 막중하다.
    Responsibility is grave.
  • Google translate 대통령은 한 국가를 발전시키고 잘 이끌어 나갈 막중한 책임이 있다.
    The president has a heavy responsibility to develop and lead a nation well.
  • Google translate 대회 우승이 걸린 결승전에서 선발 투수의 역할은 어느 때보다 막중했다.
    The starting pitcher's role in the final was more significant than ever.
  • Google translate 이번 일은 워낙 막중해서 아무한테나 믿고 맡길 수 없어.
    This work is so important that i can't trust anyone.
    Google translate 그럼 김 과장은 어때? 그 사람 입도 무겁고 책임감도 강해서 일을 잘 처리할 거야.
    How about section chief kim? he has a heavy mouth and a strong sense of responsibility, so he'll handle things well.

막중하다: being of great importance; very significant,じゅうだいだ【重大だ】。きちょうだ【貴重だ】,très important, essentiel,muy importante, muy grande,مهم جدًا,нэн чухал,trọng đại, hoành tráng,มีความสำคัญยิ่ง, ยิ่งใหญ่, ประเมินค่าไม่ได้,sangat penting,очень дорогой; очень важный,重大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막중하다 (막쭝하다) 막중한 (막쭝한) 막중하여 (막쭝하여) 막중해 (막쭝해) 막중하니 (막쭝하니) 막중합니다 (막쭝함니다)
📚 thể loại: Tính chất   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46)