🌟 묵직하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵직하다 (
묵찌카다
) • 묵직한 (묵찌칸
) • 묵직하여 (묵찌카여
) 묵직해 (묵찌캐
) • 묵직하니 (묵찌카니
) • 묵직합니다 (묵찌캄니다
)
📚 thể loại: Tính chất
🗣️ 묵직하다 @ Giải nghĩa
- 둔탁하다 (鈍濁하다) : 느낌이 거칠고 묵직하다.
🌷 ㅁㅈㅎㄷ: Initial sound 묵직하다
-
ㅁㅈㅎㄷ (
막중하다
)
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
☆
Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn. -
ㅁㅈㅎㄷ (
묵직하다
)
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
☆
Tính từ
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149)