🌟
묵직하다
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
묵직하다
(묵찌카다
)
•
묵직한
(묵찌칸
)
•
묵직하여
(묵찌카여
)
묵직해
(묵찌캐
)
•
묵직하니
(묵찌카니
)
•
묵직합니다
(묵찌캄니다
)
📚
thể loại:
🌷
묵직하다
-
: 더할 수 없이 중요하고 크다.
🌏 TRỌNG ĐẠI, HOÀNH TRÁNG: Quan trọng và to lớn một cách không thể hơn.
-
: 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.
🌏 NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.