🌟 묵직하다

  Tính từ  

1. 다소 큰 물건이 보기보다 꽤 무겁다.

1. NẶNG NỀ: Đồ vật khá to nặng hơn ta nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묵직한 호주머니.
    A heavy pocket.
  • 묵직한 책.
    A heavy book.
  • 가방이 묵직하다.
    The bag is heavy.
  • 묵직하다.
    Quite heavy.
  • 제법 묵직하다.
    Quite heavy.
  • 한 달간 여행을 위해 필요한 것들을 다 챙기니 배낭이 너무 묵직했다.
    The backpack was too heavy for me to pack everything i needed for the trip for a month.
  • 할머니가 놓고 가신 자루는 꽤 묵직했고 안을 보니 밤이 꽤 많이 들어 있었다.
    The sack my grandmother left behind was quite heavy and inside it was quite a lot of chestnuts.
  • 네 저금통, 들어 보니까 되게 묵직하다.
    Yes, the piggy bank, it sounds very heavy.
    내가 동전을 진짜 오래 모았거든.
    I've been collecting coins for a really long time.

2. 사람이 점잖고 믿음직하다.

2. NGHIÊM TÚC, ĐĨNH ĐẠC: Con người đứng đắn và đáng tin cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 묵직한 사람.
    A heavy person.
  • 묵직한 성품.
    Heavy character.
  • 묵직한 인품.
    Heavy character.
  • 묵직하고 너그럽다.
    Heavy and generous.
  • 성품이 묵직하다.
    Character heavy.
  • 우리 시아버지는 성품이 진중하고 묵직하시다.
    My father-in-law is serious and heavy in character.
  • 지수는 누가 뭐라고 하든 동요하지 않는 묵직한 성격의 소유자이다.
    Jisoo is the owner of a heavy character, no matter what anyone says.
  • 승규는 젊은 사람인데도 나이 많은 사람들에게도 신뢰를 받는 것 같아요.
    Seung-gyu seems to be trusted by older people even though he is young.
    인품이 묵직하고 너그러우니 사람들이 따르는 거지요.
    Personality is heavy and generous, so people follow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 묵직하다 (묵찌카다) 묵직한 (묵찌칸) 묵직하여 (묵찌카여) 묵직해 (묵찌캐) 묵직하니 (묵찌카니) 묵직합니다 (묵찌캄니다)
📚 thể loại: Tính chất  


🗣️ 묵직하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Tìm đường (20)